STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo môn GDCD, Âm nhạc & Mĩ thuật, Công nghệ, Tin học,
|
47
|
485100
|
2 |
Sách tham khảo môn Hoá học
|
58
|
1472600
|
3 |
Sách pháp luật
|
83
|
3836000
|
4 |
Sách tham khảo môn Sinh học
|
87
|
1478400
|
5 |
Sách tham khảo môn Địa lí
|
91
|
1513400
|
6 |
Sách tham khảo môn Tiếng anh
|
109
|
2591200
|
7 |
Sách tham khảo môn Vật lí
|
116
|
2273300
|
8 |
Sách nghiệp vụ 6
|
153
|
3133700
|
9 |
Sách nghiệp vụ 7
|
183
|
3730900
|
10 |
Sách giáo dục đạo đức
|
204
|
3570500
|
11 |
Sách nghiệp vụ chung
|
211
|
5295800
|
12 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
212
|
3904700
|
13 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
229
|
5338100
|
14 |
Sách tham khảo môn Lịch sử
|
234
|
5690200
|
15 |
sách giáo khoa khối 6
|
243
|
2371600
|
16 |
Sách tham khảo môn Văn
|
253
|
6823000
|
17 |
sách giáo khoa khối 9
|
271
|
3945200
|
18 |
Sách tham khảo chung
|
291
|
17615700
|
19 |
sách giáo khoa khối 7
|
303
|
2735900
|
20 |
sách giáo khoa khối 8
|
349
|
3960600
|
21 |
Sách tham khảo môn Toán
|
384
|
9237300
|
|
TỔNG
|
4111
|
91003200
|