Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | SDO-00001 | Giáo dục | 2004 | 371 |
2 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | SDO-00002 | Giáo dục | 2004 | 371 |
3 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | SDO-00003 | Giáo dục | 2004 | 371 |
4 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | SDO-00004 | Giáo dục | 2004 | 371 |
5 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | SDO-00005 | Giáo dục | 2004 | 371 |
6 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | SDO-00006 | Giáo dục | 2004 | 371 |
7 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | SDO-00007 | Giáo dục | 2004 | 371 |
8 | Nguyễn Khắc Thuần | Ngày mai thì đã muộn | SDO-00008 | Giáo dục | 2004 | 371 |
9 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | SDO-00009 | Giáo dục | 2004 | 371 |
10 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | SDO-00010 | Giáo dục | 2004 | 371 |
11 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | SDO-00011 | Giáo dục | 2004 | 371 |
12 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | SDO-00012 | Giáo dục | 2004 | 371 |
13 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | SDO-00013 | Giáo dục | 2004 | 371 |
14 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | SDO-00014 | Giáo dục | 2005 | 371 |
15 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | SDO-00015 | Giáo dục | 2005 | 371 |
16 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | SDO-00016 | Giáo dục | 2005 | 371 |
17 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | SDO-00017 | Giáo dục | 2005 | 371 |
18 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | SDO-00018 | Giáo dục | 2005 | 371 |
19 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | SDO-00019 | Giáo dục | 2005 | 371 |
20 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | SDO-00020 | Giáo dục | 2005 | 371 |
21 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | SDO-00021 | Giáo dục | 2005 | 371 |
22 | Thế Trường | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: tâm lí và sinh lí | SDO-00022 | Đại học quốc gia | 1999 | 371 |
23 | Thế Trường | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: tâm lí và sinh lí | SDO-00023 | Đại học quốc gia | 1999 | 371 |
24 | Trần Thị Nguyệt Thu | Tự xem phong thủy nhà mình | SDO-00024 | Đại học quốc gia | 1999 | 371 |
25 | Trần Thị Nguyệt Thu | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Động vật 1 | SDO-00025 | Đại học quốc gia | 1999 | 371 |
26 | Nguyễn Mười | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Công nghệ sinh học | SDO-00026 | Đại học quốc gia | 1999 | 371 |
27 | Nguyễn Mười | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Công nghệ sinh học | SDO-00027 | Đại học quốc gia | 1999 | 371 |
28 | Nguyễn Chín | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Tiềm năng biển cả | SDO-00028 | Đại học quốc gia | 1999 | 371 |
29 | Nguyễn Kim Đẩu | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Chuyện trong vương quốc khoa học | SDO-00029 | Đại học quốc gia | 1999 | 371 |
30 | Thái Hoàng | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Lịch sử nhìn ra thế giới | SDO-00030 | Đại học quốc gia | 1999 | 371 |
31 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | SDO-00031 | Giáo dục | 2004 | 371 |
32 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | SDO-00032 | Giáo dục | 2004 | 371 |
33 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | SDO-00033 | Giáo dục | 2004 | 371 |
34 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | SDO-00034 | Giáo dục | 2004 | 371 |
35 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | SDO-00035 | Giáo dục | 2004 | 371 |
36 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | SDO-00036 | Giáo dục | 2004 | 371 |
37 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | SDO-00037 | Giáo dục | 2004 | 371 |
38 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | SDO-00038 | Giáo dục | 2004 | 371 |
39 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | SDO-00039 | Giáo dục | 2004 | 371 |
40 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | SDO-00040 | Giáo dục | 2004 | 371 |
41 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | SDO-00041 | Giáo dục | 2004 | 371 |
42 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | SDO-00042 | Giáo dục | 2004 | 371 |
43 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | SDO-00043 | Giáo dục | 2004 | 371 |
44 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | SDO-00044 | Giáo dục | 2004 | 371 |
45 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | SDO-00045 | Giáo dục | 2004 | 371 |
46 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | SDO-00046 | Giáo dục | 2004 | 371 |
47 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | SDO-00047 | Giáo dục | 2004 | 371 |
48 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | SDO-00048 | Giáo dục | 2004 | 371 |
49 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | SDO-00049 | Giáo dục | 2004 | 371 |
50 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | SDO-00050 | Giáo dục | 2004 | 371 |
51 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | SDO-00051 | Giáo dục | 2004 | 371 |
52 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | SDO-00052 | Giáo dục | 2004 | 371 |
53 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | SDO-00053 | Giáo dục | 2004 | 371 |
54 | Bùi Sĩ Tụng | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | SDO-00054 | Giáo dục | 2003 | 371 |
55 | Bùi Sĩ Tụng | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | SDO-00055 | Giáo dục | 2003 | 371 |
56 | Vũ Dương Châu | Công tác phát triển Đoàn viên mới | SDO-00056 | Thanh niên | 2006 | 371 |
57 | Vũ Dương Châu | Công tác phát triển Đoàn viên mới | SDO-00057 | Thanh niên | 2006 | 371 |
58 | Trần Thời | Kỹ năng thanh niên tình nguyện | SDO-00058 | Trẻ | 2004 | 371 |
59 | Trần HoàngTuý | Sổ tay cắm trại | SDO-00059 | Trẻ | 2006 | 371 |
60 | Hoàng Linh | Tư vấn tâm lý thanh thiếu niên | SDO-00060 | hà Nội | 2007 | 371 |
61 | Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổchức các hoạt động công tác thanh thiếu niên | SDO-00061 | Thanh niên | 2006 | 371 |
62 | Phạm Đình Nghiệp | Công tác Đoàn, Hội | SDO-00062 | Thanh niên | 2005 | 371 |
63 | Phạm Đình Nghiệp | Sổ tay bí thư chi Đoàn | SDO-00063 | Thanh niên | 2005 | 371 |
64 | Mai Thời Chính | Hướng dẫn thực hiện điều lệ Đoàn | SDO-00064 | Thanh niên | 2006 | 371 |
65 | Trần Thời | Kỹ năng thanh niên tình nguyện | SDO-00065 | Trẻ | 2004 | 371 |
66 | Trần Quang Đức | 175 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội | SDO-00066 | Thanh niên | 2005 | 371 |
67 | Nguyễn Hạnh | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 7 đến 8 tuổi | SDO-00067 | Trẻ | 2006 | 371 |
68 | Nguyễn Hạnh | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 9 đến 10 tuổi | SDO-00068 | Trẻ | 2006 | 371 |
69 | Nguyễn Hạnh | 100 câu hỏi về phong thủy nhà ở | SDO-00069 | Trẻ | 2006 | 371 |
70 | Nguyễn Mạnh Linh | Phát huy tính sáng tạo của trẻ | SDO-00070 | Phụ nữ | 2005 | 371 |
71 | Nguyễn Mạnh Linh | Phát huy tính sáng tạo của trẻ | SDO-00071 | Phụ nữ | 2005 | 371 |
72 | Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | SDO-00072 | Hải Dương | 2003 | 371 |
73 | Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | SDO-00073 | Hải Dương | 2003 | 371 |
74 | Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | SDO-00074 | Hải Dương | 2003 | 371 |
75 | Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | SDO-00075 | Hải Dương | 2003 | 371 |
76 | Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | SDO-00076 | Hải Dương | 2003 | 371 |
77 | Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | SDO-00077 | Hải Dương | 2003 | 371 |
78 | Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | SDO-00078 | Hải Dương | 2003 | 371 |
79 | Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | SDO-00079 | Hải Dương | 2003 | 371 |
80 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SDO-00080 | Giáo dục | 2004 | 371 |
81 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SDO-00081 | Giáo dục | 2004 | 371 |
82 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SDO-00082 | Giáo dục | 2004 | 371 |
83 | Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | SDO-00083 | Giáo dục | 2004 | 371 |
84 | Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | SDO-00084 | Giáo dục | 2004 | 371 |
85 | Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | SDO-00085 | Giáo dục | 2004 | 371 |
86 | Nguyễn Trọng Báu | Chữa bệnh phụ nữ bằng đông y | SDO-00086 | Giáo dục | 2006 | 371 |
87 | Nguyễn Trọng Báu | Những bài thuốc hay theo kinh nghiệm dân gian | SDO-00087 | Giáo dục | 2006 | 371 |
88 | Phương Đông | Ứng dụng phong thủy vào nhà ở | SDO-00088 | Thanh niên | 2006 | 371 |
89 | Nguyễn Siêu Việt | Khung tĩnh vật thơ | SDO-00089 | Thanh niên | 2006 | 371 |
90 | Nguyễn Siêu Việt | Khung tĩnh vật thơ | SDO-00090 | Thanh niên | 2006 | 371 |
91 | Nguyễn Thắng Vu | Thời tiết | SDO-00091 | Kim đồng | 2000 | 371 |
92 | Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | SDO-00092 | Giáo dục | 2004 | 371 |
93 | Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | SDO-00093 | Giáo dục | 2004 | 371 |
94 | Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | SDO-00094 | Giáo dục | 2004 | 371 |
95 | Nguyễn Công Thanh | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | SDO-00095 | Thanh niên | 2004 | 371 |
96 | Dương Xuân Bảo | hãy vượt qua tính ỳ tâm lý | SDO-00096 | Giáo dục | 2007 | 371 |
97 | Nguyên Hương | Tiền trong nhân nghĩa | SDO-00097 | Văn hoá thông tin | 1996 | 371 |
98 | Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai | SDO-00098 | Giáo dục | 1998 | 371 |
99 | Tào Dư Chương | Phong thủy cát tường | SDO-00099 | Tp Hồ Chí Minh | 2003 | 371 |
100 | Duy Nguyên | 101 tác phẩm ảnh hưởng nhận thức nhân loại | SDO-00100 | Văn hoá thông tin | 2005 | 371 |
101 | Nguyễn Việt Bắc | Toán học giải trí | SDO-00101 | Giáo dục | 2004 | 371 |
102 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | SDO-00102 | Giáo dục | 2006 | 371 |
103 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | SDO-00103 | Giáo dục | 2006 | 371 |
104 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | SDO-00104 | Giáo dục | 2006 | 371 |
105 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | SDO-00105 | Giáo dục | 2006 | 371 |
106 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | SDO-00106 | Giáo dục | 2006 | 371 |
107 | Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDO-00107 | Giáo dục | 2004 | 371 |
108 | Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDO-00108 | Giáo dục | 2004 | 371 |
109 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDO-00109 | Đại học sư phạm | 2003 | 371 |
110 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDO-00110 | Đại học sư phạm | 2003 | 371 |
111 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDO-00111 | Thanh niên | 2005 | 371 |
112 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDO-00112 | Thanh niên | 2005 | 371 |
113 | Vũ An Chương | Bác Hồ hồi kí | SDO-00113 | Văn hoá thông tin | 2000 | 371 |
114 | Hà Minh Đức | Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc | SDO-00114 | Giáo dục | 1997 | 371 |
115 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDO-00115 | Đồng nai | 2001 | 371 |
116 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDO-00116 | Đồng nai | 2001 | 371 |
117 | Nguyễn Huy Tưởng | Bí quyết tự chữa bách bệnh | SDO-00117 | Đồng nai | 2001 | 371 |
118 | Nguyễn Long Nhiêm | Duyên đất | SDO-00118 | Văn học | 2008 | 371 |
119 | Nguyễn Long Nhiêm | Duyên đất | SDO-00119 | Văn học | 2008 | 371 |
120 | Nguyễn Long Nhiêm | Duyên đất | SDO-00120 | Văn học | 2008 | 371 |
121 | Nguyễn Huy Tưởng | An Dương Vương xây thành ốc | SDO-00121 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
122 | Vũ Thị Tuyết Mây | Nàng tập truyện | SDO-00122 | Văn học | 2008 | 371 |
123 | Nguyễn Nhật Ánh | Tấm huy chương vàng | SDO-00123 | Kim đồng | 1997 | 371 |
124 | Đào Vũ | Quê hương truyện ngắn | SDO-00124 | Hải Dương | 2002 | 371 |
125 | Lê Quý | Phượng đỏ bến quê | SDO-00125 | Hội nhà văn | 2008 | 371 |
126 | Đoàn Giỏi | Phong thủy nhà ở | SDO-00126 | Kim đồng | 2001 | 371 |
127 | Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ | SDO-00127 | Lao động | 2000 | 371 |
128 | Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam | SDO-00128 | Văn học | 2005 | 371 |
129 | Hoàng Bình Trọng | Những tấm lòng yêu thương | SDO-00129 | Kim đồng | 2002 | 371 |
130 | Trần Đăng Tuấn | Một thời hoa lửa | SDO-00130 | Trẻ | 2005 | 371 |
131 | Nguyễn Phan Hách | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | SDO-00131 | Hội nhà văn | 2005 | 371 |
132 | Nguyễn Phan Hách | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | SDO-00132 | Hội nhà văn | 2005 | 371 |
133 | Nguyễn Phan Hách | Mãi mãi tuổi hai mươi | SDO-00133 | Hội nhà văn | 2005 | 371 |
134 | Nguyễn Phan Hách | Mãi mãi tuổi hai mươi | SDO-00134 | Hội nhà văn | 2005 | 371 |
135 | Quách Thu Nguyệt | Những câu chuyện về lòng biết ơn | SDO-00135 | Trẻ | 2004 | 371 |
136 | Quách Thu Nguyệt | Những câu chuyện về lòng biết ơn | SDO-00136 | Trẻ | 2004 | 371 |
137 | Quách Thu Nguyệt | Những câu chuyện về lòng biết ơn | SDO-00137 | Trẻ | 2004 | 371 |
138 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình mẫu tử | SDO-00138 | Trẻ | 2005 | 371 |
139 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình mẫu tử | SDO-00139 | Trẻ | 2005 | 371 |
140 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Gia đình | SDO-00140 | Trẻ | 2005 | 371 |
141 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Gia đình | SDO-00141 | Trẻ | 2005 | 371 |
142 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình thầy trò | SDO-00142 | Trẻ | 2005 | 371 |
143 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình thầy trò | SDO-00143 | Trẻ | 2005 | 371 |
144 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình thầy trò | SDO-00144 | Trẻ | 2005 | 371 |
145 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình yêu thương | SDO-00145 | Trẻ | 2005 | 371 |
146 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình yêu thương | SDO-00146 | Trẻ | 2005 | 371 |
147 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình yêu thương | SDO-00147 | Trẻ | 2005 | 371 |
148 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình cha | SDO-00148 | Trẻ | 2005 | 371 |
149 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình cha | SDO-00149 | Trẻ | 2005 | 371 |
150 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình cha | SDO-00150 | Trẻ | 2005 | 371 |
151 | Ngô Trần Ái | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 1 | SDO-00151 | Giáo dục | 2007 | 371 |
152 | Ngô Trần Ái | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 2 | SDO-00152 | Giáo dục | 2007 | 371 |
153 | Ngô Trần Ái | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam: Một mình chơi chốn tìm | SDO-00153 | Giáo dục | 2007 | 371 |
154 | Ngô Trần Ái | Người sót lại của rừng cười | SDO-00154 | Giáo dục | 2007 | 371 |
155 | Ngô Trần Ái | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam: Thiên thần không có cánh | SDO-00155 | Giáo dục | 2007 | 371 |
156 | Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | SDO-00156 | Giáo dục | 2003 | 371 |
157 | Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | SDO-00157 | Giáo dục | 2003 | 371 |
158 | Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | SDO-00158 | Giáo dục | 2003 | 371 |
159 | Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | SDO-00159 | Giáo dục | 2003 | 371 |
160 | Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | SDO-00160 | Giáo dục | 2003 | 371 |
161 | Ngô Trần Ái | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | SDO-00161 | Giáo dục | 2005 | 371 |
162 | Ngô Trần Ái | Đứa con của loài cây | SDO-00162 | Giáo dục | 2005 | 371 |
163 | Ngô Trần Ái | Một cuộc đua | SDO-00163 | Giáo dục | 2005 | 371 |
164 | Ngô Trần Ái | Cánh phượng hồng của tôi | SDO-00164 | Giáo dục | 2000 | 371 |
165 | Ngô Trần Ái | Sinh trai hay sinh gái | SDO-00165 | Giáo dục | 2005 | 371 |
166 | Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | SDO-00166 | Trẻ | 2004 | 371 |
167 | Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | SDO-00167 | Trẻ | 2004 | 371 |
168 | Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | SDO-00168 | Trẻ | 2004 | 371 |
169 | Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | SDO-00169 | Trẻ | 2004 | 371 |
170 | Quách Thu Nguyệt | Đoá hồng tặng mẹ | SDO-00170 | Trẻ | 2004 | 371 |
171 | Quách Thu Nguyệt | Đoá hồng tặng mẹ | SDO-00171 | Trẻ | 2004 | 371 |
172 | Quách Thu Nguyệt | Đoá hồng tặng mẹ | SDO-00172 | Trẻ | 2004 | 371 |
173 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SDO-00173 | Trẻ | 2004 | 371 |
174 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SDO-00174 | Trẻ | 2004 | 371 |
175 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SDO-00175 | Trẻ | 2004 | 371 |
176 | Quách Thu Nguyệt | Trái tim người thầy | SDO-00176 | Trẻ | 2004 | 371 |
177 | Quách Thu Nguyệt | Trái tim người thầy | SDO-00177 | Trẻ | 2004 | 371 |
178 | Quách Thu Nguyệt | Trái tim người mẹ | SDO-00178 | Trẻ | 2004 | 371 |
179 | Quách Thu Nguyệt | Trái tim người mẹ | SDO-00179 | Trẻ | 2004 | 371 |
180 | Quách Thu Nguyệt | Trái tim người mẹ | SDO-00180 | Trẻ | 2004 | 371 |
181 | Quách Thu Nguyệt | Trái tim có điều kì diệu | SDO-00181 | Trẻ | 2004 | 371 |
182 | Quách Thu Nguyệt | Trái tim có điều kì diệu | SDO-00182 | Trẻ | 2004 | 371 |
183 | Quách Thu Nguyệt | Trái tim có điều kì diệu | SDO-00183 | Trẻ | 2004 | 371 |
184 | Hà Minh Đức | 10000 mẹo vặt trong gia đình | SDO-00184 | Giáo dục | 2002 | 371 |
185 | Vương Trí Nhàn | 888 mẹo hay trong cuộc sống | SDO-00185 | Giáo dục | 2002 | 371 |
186 | Trần Thị Nguyệt Thu | Nhân tướng học trung hoa | SDO-00186 | Giáo dục | 1999 | 371 |
187 | Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDO-00187 | Giáo dục | 2016 | 8(v) |
188 | Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | SDO-00188 | Giáo dục | 2016 | 8(v) |
189 | Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | SDO-00189 | Giáo dục | 2016 | 8(v) |
190 | Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | SDO-00190 | Giáo dục | 2016 | 8(v) |
191 | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi đâú bóng rổ | SDO-00191 | Giáo dục | 2016 | 8(v) |
192 | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi đâú bóng đá trong nhà | SDO-00192 | Giáo dục | 2016 | 8(v) |
193 | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật bóng chuyền hơi | SDO-00193 | Giáo dục | 2016 | 8(v) |
194 | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi đấu môn bơi | SDO-00194 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
195 | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển | SDO-00195 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
196 | NGUYỄN ANH VŨ | Truyện ngẵn chọn lọc | SDO-00196 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
197 | THẠCH LAM | Gió lạnh đầu mùa | SDO-00197 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
198 | LÂM HOÀI | Tiếng gọi của hoang dã | SDO-00198 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
199 | BẢO HƯNG | Nanh trắng | SDO-00199 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
200 | VŨ NGỌC PHAN | Đảo giấu vàng | SDO-00200 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
201 | NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi đấu điền kinh | SDO-00201 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
202 | TRẦN KHUYẾN | Thời thơ ấu | SDO-00202 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
203 | ĐỖ CA SƠN | Hai vạn dăm dưới đáy biển | SDO-00203 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
204 | PHÚC HẢI | Thành ngữ tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | SDO-00204 | Giáo dục | 2018 | 8(v) |
205 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | SDO-00205 | Kim Đồng | 2020 | 9 |