Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDO-00054
| Bùi Sĩ Tụng | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 13600 | 371 |
2 |
SDO-00055
| Bùi Sĩ Tụng | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 13600 | 371 |
3 |
SDO-00083
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11600 | 371 |
4 |
SDO-00084
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11600 | 371 |
5 |
SDO-00085
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11600 | 371 |
6 |
SDO-00168
| Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 15000 | 371 |
7 |
SDO-00169
| Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 15000 | 371 |
8 |
SDO-00199
| BẢO HƯNG | Nanh trắng | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 69000 | 8(v) |
9 |
SDO-00203
| ĐỖ CA SƠN | Hai vạn dăm dưới đáy biển | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 96000 | 8(v) |
10 |
SDO-00128
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam | Văn học | Hà Nội | 2005 | 31000 | 371 |
11 |
SDO-00096
| Dương Xuân Bảo | hãy vượt qua tính ỳ tâm lý | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 11800 | 371 |
12 |
SDO-00098
| Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 4700 | 371 |
13 |
SDO-00109
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
14 |
SDO-00110
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
15 |
SDO-00100
| Duy Nguyên | 101 tác phẩm ảnh hưởng nhận thức nhân loại | Văn hoá thông tin | Hà Nội | 2005 | 57000 | 371 |
16 |
SDO-00124
| Đào Vũ | Quê hương truyện ngắn | Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 21000 | 371 |
17 |
SDO-00126
| Đoàn Giỏi | Phong thủy nhà ở | Kim đồng | Hà Nội | 2001 | 7200 | 371 |
18 |
SDO-00156
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
19 |
SDO-00157
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
20 |
SDO-00158
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
21 |
SDO-00159
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
22 |
SDO-00160
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
23 |
SDO-00111
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 371 |
24 |
SDO-00112
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 371 |
25 |
SDO-00114
| Hà Minh Đức | Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 22000 | 371 |
26 |
SDO-00102
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12000 | 371 |
27 |
SDO-00103
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12000 | 371 |
28 |
SDO-00104
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12000 | 371 |
29 |
SDO-00105
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12000 | 371 |
30 |
SDO-00106
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Thơ tóc cài hoa phấn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12000 | 371 |
31 |
SDO-00060
| Hoàng Linh | Tư vấn tâm lý thanh thiếu niên | hà Nội | Hà Nội | 2007 | 34000 | 371 |
32 |
SDO-00129
| Hoàng Bình Trọng | Những tấm lòng yêu thương | Kim đồng | Hà Nội | 2002 | 10000 | 371 |
33 |
SDO-00166
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
34 |
SDO-00167
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
35 |
SDO-00184
| Hà Minh Đức | 10000 mẹo vặt trong gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3800 | 371 |
36 |
SDO-00198
| LÂM HOÀI | Tiếng gọi của hoang dã | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 42000 | 8(v) |
37 |
SDO-00125
| Lê Quý | Phượng đỏ bến quê | Hội nhà văn | Hà Nội | 2008 | 25000 | 371 |
38 |
SDO-00064
| Mai Thời Chính | Hướng dẫn thực hiện điều lệ Đoàn | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | 5500 | 371 |
39 |
SDO-00067
| Nguyễn Hạnh | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 7 đến 8 tuổi | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
40 |
SDO-00068
| Nguyễn Hạnh | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 9 đến 10 tuổi | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
41 |
SDO-00069
| Nguyễn Hạnh | 100 câu hỏi về phong thủy nhà ở | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
42 |
SDO-00070
| Nguyễn Mạnh Linh | Phát huy tính sáng tạo của trẻ | Phụ nữ | Hà Nội | 2005 | 14000 | 371 |
43 |
SDO-00071
| Nguyễn Mạnh Linh | Phát huy tính sáng tạo của trẻ | Phụ nữ | Hà Nội | 2005 | 14000 | 371 |
44 |
SDO-00072
| Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 20000 | 371 |
45 |
SDO-00073
| Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 20000 | 371 |
46 |
SDO-00074
| Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 20000 | 371 |
47 |
SDO-00075
| Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 20000 | 371 |
48 |
SDO-00076
| Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 20000 | 371 |
49 |
SDO-00077
| Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 20000 | 371 |
50 |
SDO-00078
| Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 20000 | 371 |
51 |
SDO-00079
| Nguyễn Vinh Hiển | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 20000 | 371 |
52 |
SDO-00001
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 371 |
53 |
SDO-00002
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 371 |
54 |
SDO-00003
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 371 |
55 |
SDO-00004
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 371 |
56 |
SDO-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 371 |
57 |
SDO-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 371 |
58 |
SDO-00007
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 371 |
59 |
SDO-00008
| Nguyễn Khắc Thuần | Ngày mai thì đã muộn | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 371 |
60 |
SDO-00009
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 21400 | 371 |
61 |
SDO-00010
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 21400 | 371 |
62 |
SDO-00011
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 21400 | 371 |
63 |
SDO-00012
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 21400 | 371 |
64 |
SDO-00013
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 21400 | 371 |
65 |
SDO-00026
| Nguyễn Mười | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Công nghệ sinh học | Đại học quốc gia | Hà Nội | 1999 | 15000 | 371 |
66 |
SDO-00027
| Nguyễn Mười | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Công nghệ sinh học | Đại học quốc gia | Hà Nội | 1999 | 15000 | 371 |
67 |
SDO-00028
| Nguyễn Chín | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Tiềm năng biển cả | Đại học quốc gia | Hà Nội | 1999 | 19000 | 371 |
68 |
SDO-00029
| Nguyễn Kim Đẩu | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Chuyện trong vương quốc khoa học | Đại học quốc gia | Hà Nội | 1999 | 15000 | 371 |
69 |
SDO-00030
| Thái Hoàng | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Lịch sử nhìn ra thế giới | Đại học quốc gia | Hà Nội | 1999 | 15000 | 371 |
70 |
SDO-00031
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7200 | 371 |
71 |
SDO-00032
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7200 | 371 |
72 |
SDO-00033
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 371 |
73 |
SDO-00034
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 371 |
74 |
SDO-00035
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 371 |
75 |
SDO-00036
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 371 |
76 |
SDO-00037
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 371 |
77 |
SDO-00038
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 371 |
78 |
SDO-00039
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 371 |
79 |
SDO-00040
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 371 |
80 |
SDO-00041
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 371 |
81 |
SDO-00042
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 371 |
82 |
SDO-00043
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 371 |
83 |
SDO-00044
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 371 |
84 |
SDO-00045
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 371 |
85 |
SDO-00046
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 371 |
86 |
SDO-00047
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 371 |
87 |
SDO-00048
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 371 |
88 |
SDO-00049
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 371 |
89 |
SDO-00050
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 371 |
90 |
SDO-00051
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8600 | 371 |
91 |
SDO-00052
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8600 | 371 |
92 |
SDO-00053
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8600 | 371 |
93 |
SDO-00131
| Nguyễn Phan Hách | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Hội nhà văn | Hà Nội | 2005 | 43000 | 371 |
94 |
SDO-00132
| Nguyễn Phan Hách | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Hội nhà văn | Hà Nội | 2005 | 43000 | 371 |
95 |
SDO-00133
| Nguyễn Phan Hách | Mãi mãi tuổi hai mươi | Hội nhà văn | Hà Nội | 2005 | 25000 | 371 |
96 |
SDO-00134
| Nguyễn Phan Hách | Mãi mãi tuổi hai mươi | Hội nhà văn | Hà Nội | 2005 | 25000 | 371 |
97 |
SDO-00161
| Ngô Trần Ái | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 15600 | 371 |
98 |
SDO-00162
| Ngô Trần Ái | Đứa con của loài cây | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 371 |
99 |
SDO-00163
| Ngô Trần Ái | Một cuộc đua | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | 371 |
100 |
SDO-00164
| Ngô Trần Ái | Cánh phượng hồng của tôi | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 8000 | 371 |
101 |
SDO-00165
| Ngô Trần Ái | Sinh trai hay sinh gái | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | 371 |
102 |
SDO-00138
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình mẫu tử | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
103 |
SDO-00139
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình mẫu tử | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
104 |
SDO-00140
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
105 |
SDO-00141
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Gia đình | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
106 |
SDO-00142
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình thầy trò | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | 371 |
107 |
SDO-00143
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình thầy trò | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | 371 |
108 |
SDO-00144
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình thầy trò | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | 371 |
109 |
SDO-00145
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | 371 |
110 |
SDO-00146
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | 371 |
111 |
SDO-00147
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 6500 | 371 |
112 |
SDO-00148
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình cha | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
113 |
SDO-00149
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình cha | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
114 |
SDO-00150
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tình cha | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7500 | 371 |
115 |
SDO-00151
| Ngô Trần Ái | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 31000 | 371 |
116 |
SDO-00152
| Ngô Trần Ái | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 44000 | 371 |
117 |
SDO-00153
| Ngô Trần Ái | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam: Một mình chơi chốn tìm | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 19000 | 371 |
118 |
SDO-00154
| Ngô Trần Ái | Người sót lại của rừng cười | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 23000 | 371 |
119 |
SDO-00155
| Ngô Trần Ái | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam: Thiên thần không có cánh | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 20500 | 371 |
120 |
SDO-00097
| Nguyên Hương | Tiền trong nhân nghĩa | Văn hoá thông tin | Hà Nội | 1996 | 5000 | 371 |
121 |
SDO-00086
| Nguyễn Trọng Báu | Chữa bệnh phụ nữ bằng đông y | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 371 |
122 |
SDO-00087
| Nguyễn Trọng Báu | Những bài thuốc hay theo kinh nghiệm dân gian | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10200 | 371 |
123 |
SDO-00089
| Nguyễn Siêu Việt | Khung tĩnh vật thơ | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
124 |
SDO-00090
| Nguyễn Siêu Việt | Khung tĩnh vật thơ | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
125 |
SDO-00091
| Nguyễn Thắng Vu | Thời tiết | Kim đồng | Hà Nội | 2000 | 10000 | 371 |
126 |
SDO-00115
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng nai | Đồng nai | 2001 | 7500 | 371 |
127 |
SDO-00116
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng nai | Đồng nai | 2001 | 7500 | 371 |
128 |
SDO-00117
| Nguyễn Huy Tưởng | Bí quyết tự chữa bách bệnh | Đồng nai | Đồng nai | 2001 | 7500 | 371 |
129 |
SDO-00118
| Nguyễn Long Nhiêm | Duyên đất | Văn học | Hà Nội | 2008 | 25000 | 371 |
130 |
SDO-00119
| Nguyễn Long Nhiêm | Duyên đất | Văn học | Hà Nội | 2008 | 25000 | 371 |
131 |
SDO-00120
| Nguyễn Long Nhiêm | Duyên đất | Văn học | Hà Nội | 2008 | 25000 | 371 |
132 |
SDO-00121
| Nguyễn Huy Tưởng | An Dương Vương xây thành ốc | Kim Đồng | Hà Nội | 2001 | 7200 | 371 |
133 |
SDO-00101
| Nguyễn Việt Bắc | Toán học giải trí | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17000 | 371 |
134 |
SDO-00095
| Nguyễn Công Thanh | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 14000 | 371 |
135 |
SDO-00123
| Nguyễn Nhật Ánh | Tấm huy chương vàng | Kim đồng | Hà Nội | 1997 | 3000 | 371 |
136 |
SDO-00187
| Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà nội | 2016 | 16000 | 8(v) |
137 |
SDO-00188
| Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà nội | 2016 | 16000 | 8(v) |
138 |
SDO-00189
| Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | Hà nội | 2016 | 16000 | 8(v) |
139 |
SDO-00190
| Nguyễn Văn Tùng | Bác hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà nội | 2016 | 16000 | 8(v) |
140 |
SDO-00191
| NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi đâú bóng rổ | Giáo dục | Hà nội | 2016 | 35000 | 8(v) |
141 |
SDO-00192
| NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi đâú bóng đá trong nhà | Giáo dục | Hà nội | 2016 | 46000 | 8(v) |
142 |
SDO-00193
| NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật bóng chuyền hơi | Giáo dục | Hà nội | 2016 | 20000 | 8(v) |
143 |
SDO-00194
| NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi đấu môn bơi | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 55000 | 8(v) |
144 |
SDO-00195
| NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 50000 | 8(v) |
145 |
SDO-00196
| NGUYỄN ANH VŨ | Truyện ngẵn chọn lọc | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 76000 | 8(v) |
146 |
SDO-00201
| NGUYỄN NGỌC KIM ANH | Luật thi đấu điền kinh | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 95000 | 8(v) |
147 |
SDO-00204
| PHÚC HẢI | Thành ngữ tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 99000 | 8(v) |
148 |
SDO-00088
| Phương Đông | Ứng dụng phong thủy vào nhà ở | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | 21000 | 371 |
149 |
SDO-00061
| Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổchức các hoạt động công tác thanh thiếu niên | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | 22000 | 371 |
150 |
SDO-00062
| Phạm Đình Nghiệp | Công tác Đoàn, Hội | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 18000 | 371 |
151 |
SDO-00063
| Phạm Đình Nghiệp | Sổ tay bí thư chi Đoàn | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 12000 | 371 |
152 |
SDO-00135
| Quách Thu Nguyệt | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6500 | 371 |
153 |
SDO-00136
| Quách Thu Nguyệt | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6500 | 371 |
154 |
SDO-00137
| Quách Thu Nguyệt | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6500 | 371 |
155 |
SDO-00170
| Quách Thu Nguyệt | Đoá hồng tặng mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371 |
156 |
SDO-00171
| Quách Thu Nguyệt | Đoá hồng tặng mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371 |
157 |
SDO-00172
| Quách Thu Nguyệt | Đoá hồng tặng mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371 |
158 |
SDO-00176
| Quách Thu Nguyệt | Trái tim người thầy | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
159 |
SDO-00177
| Quách Thu Nguyệt | Trái tim người thầy | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
160 |
SDO-00178
| Quách Thu Nguyệt | Trái tim người mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13000 | 371 |
161 |
SDO-00179
| Quách Thu Nguyệt | Trái tim người mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13000 | 371 |
162 |
SDO-00180
| Quách Thu Nguyệt | Trái tim người mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13000 | 371 |
163 |
SDO-00181
| Quách Thu Nguyệt | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 14000 | 371 |
164 |
SDO-00182
| Quách Thu Nguyệt | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 14000 | 371 |
165 |
SDO-00183
| Quách Thu Nguyệt | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 14000 | 371 |
166 |
SDO-00205
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | 9 |
167 |
SDO-00099
| Tào Dư Chương | Phong thủy cát tường | Tp Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2003 | 14000 | 371 |
168 |
SDO-00127
| Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ | Lao động | Hà Nội | 2000 | 7200 | 371 |
169 |
SDO-00022
| Thế Trường | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: tâm lí và sinh lí | Đại học quốc gia | Hà Nội | 1999 | 18000 | 371 |
170 |
SDO-00023
| Thế Trường | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: tâm lí và sinh lí | Đại học quốc gia | Hà Nội | 1999 | 18000 | 371 |
171 |
SDO-00197
| THẠCH LAM | Gió lạnh đầu mùa | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 40000 | 8(v) |
172 |
SDO-00186
| Trần Thị Nguyệt Thu | Nhân tướng học trung hoa | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 17000 | 371 |
173 |
SDO-00130
| Trần Đăng Tuấn | Một thời hoa lửa | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 48000 | 371 |
174 |
SDO-00202
| TRẦN KHUYẾN | Thời thơ ấu | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 91000 | 8(v) |
175 |
SDO-00024
| Trần Thị Nguyệt Thu | Tự xem phong thủy nhà mình | Đại học quốc gia | Hà Nội | 1999 | 17000 | 371 |
176 |
SDO-00025
| Trần Thị Nguyệt Thu | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng: Động vật 1 | Đại học quốc gia | Hà Nội | 1999 | 17000 | 371 |
177 |
SDO-00065
| Trần Thời | Kỹ năng thanh niên tình nguyện | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 9000 | 371 |
178 |
SDO-00066
| Trần Quang Đức | 175 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 17000 | 371 |
179 |
SDO-00058
| Trần Thời | Kỹ năng thanh niên tình nguyện | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 9000 | 371 |
180 |
SDO-00059
| Trần HoàngTuý | Sổ tay cắm trại | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 12000 | 371 |
181 |
SDO-00080
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6000 | 371 |
182 |
SDO-00081
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6000 | 371 |
183 |
SDO-00082
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6000 | 371 |
184 |
SDO-00014
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 13100 | 371 |
185 |
SDO-00015
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 13100 | 371 |
186 |
SDO-00016
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 13100 | 371 |
187 |
SDO-00017
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16800 | 371 |
188 |
SDO-00018
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16800 | 371 |
189 |
SDO-00019
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16800 | 371 |
190 |
SDO-00020
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 30200 | 371 |
191 |
SDO-00021
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 30200 | 371 |
192 |
SDO-00107
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 371 |
193 |
SDO-00108
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 371 |
194 |
SDO-00092
| Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 18000 | 371 |
195 |
SDO-00093
| Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 18000 | 371 |
196 |
SDO-00094
| Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 18000 | 371 |
197 |
SDO-00113
| Vũ An Chương | Bác Hồ hồi kí | Văn hoá thông tin | Hà Nội | 2000 | 26000 | 371 |
198 |
SDO-00122
| Vũ Thị Tuyết Mây | Nàng tập truyện | Văn học | Hà Nội | 2008 | 27000 | 371 |
199 |
SDO-00056
| Vũ Dương Châu | Công tác phát triển Đoàn viên mới | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | 6000 | 371 |
200 |
SDO-00057
| Vũ Dương Châu | Công tác phát triển Đoàn viên mới | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | 6000 | 371 |
201 |
SDO-00200
| VŨ NGỌC PHAN | Đảo giấu vàng | Giáo dục | Hà nội | 2018 | 78000 | 8(v) |
202 |
SDO-00185
| Vương Trí Nhàn | 888 mẹo hay trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4000 | 371 |
203 |
SDO-00173
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371 |
204 |
SDO-00174
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371 |
205 |
SDO-00175
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371 |