| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STKC-00091
| Phạm Quang Định | Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng huyện Thanh Hà | Quân đội nhân dân | Hà nội | 2003 | 9 | 20000 |
| 2 |
STKC-00092
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 371 | 5000 |
| 3 |
STKC-00093
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 371 | 5000 |
| 4 |
STKC-00094
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 371 | 5000 |
| 5 |
STKC-00095
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 371 | 5000 |
| 6 |
STKC-00096
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 371 | 5000 |
| 7 |
STKC-00097
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 371 | 5000 |
| 8 |
STKC-00098
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 371 | 5000 |
| 9 |
STKC-00099
| Dương Thu Hồng | Tuyển tập tác phẩm tập 2 truyện ngắn | Văn học | Hà nội | 1999 | 371 | 20000 |
| 10 |
STKC-00100
| Dương Thu Hồng | Tuyển tập tác phẩm tập 3 kịch | Văn học | Hà nội | 1999 | 4(V) | 40000 |
|