| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Vân | | SNV8-00191 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 20/08/2025 | 71 |
| 2 | Bùi Thị Vân | | SGK6-00148 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 20/08/2025 | 71 |
| 3 | Bùi Thị Vân | | SGK7-00279 | Bài tập Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 20/08/2025 | 71 |
| 4 | Bùi Thị Vân | | SGK7-00253 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 20/08/2025 | 71 |
| 5 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00283 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/08/2025 | 71 |
| 6 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00342 | Bài tập Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/08/2025 | 71 |
| 7 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00436 | Toán 8/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 8 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00269 | Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 9 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00432 | Bài tập Toán 8/2 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/08/2025 | 71 |
| 10 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00332 | Bài tập Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 11 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00391 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 71 |
| 12 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00389 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 13 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00353 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 71 |
| 14 | Bùi Thị Vân | | SGK7-00261 | Hoạt động trải nghiệm 7 | Nguyễn Dục Quang | 20/08/2025 | 71 |
| 15 | Bùi Thị Vân | | SGK6-00254 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 71 |
| 16 | Bùi Thị Vân | | SGK6-00256 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 20/08/2025 | 71 |
| 17 | Bùi Thị Vân | | SNV6-00133 | Toán 6 SNV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 18 | Bùi Thị Vân | | SGK9-00400 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 19 | Bùi Thị Vân | | SGK9-00396 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 20 | Bùi Thị Vân | | SNV9-00261 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 21 | Cao Thị Thu Hà | | SGK6-00134 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 18/08/2025 | 73 |
| 22 | Cao Thị Thu Hà | | SGK7-00048 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | Hoàng Long, Đàm Luyện | 18/08/2025 | 73 |
| 23 | Cao Thị Thu Hà | | SGK8-00155 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long, Đàm Luyện | 18/08/2025 | 73 |
| 24 | Cao Thị Thu Hà | | SGK9-00179 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 18/08/2025 | 73 |
| 25 | Cao Thị Thu Hà | | SNV6-00136 | Âm nhạc 6 SNV | ĐỖ THANH HIÊN | 18/08/2025 | 73 |
| 26 | Cao Thị Thu Hà | | SGK6-00213 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 18/08/2025 | 73 |
| 27 | Đinh Quang Đức | | SNV6-00142 | Công nghệ 6 SNV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/08/2025 | 71 |
| 28 | Đinh Quang Đức | | SGK6-00224 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/08/2025 | 71 |
| 29 | Đinh Quang Đức | | SGK9-00386 | Tin học 9 (CD) | HỒ SĨ ĐÀM | 20/08/2025 | 71 |
| 30 | Đinh Quang Đức | | SGK9-00387 | Bài tập Tin học 9 (CD) | HỒ SĨ ĐÀM | 20/08/2025 | 71 |
| 31 | Đỗ Thị Thủy | | SGK6-00187 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 22/08/2025 | 69 |
| 32 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00008 | 400 bài tập hoá học 9 | Ngô Ngọc An | 22/08/2025 | 69 |
| 33 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00018 | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9 | Lê Đình Nguyên | 22/08/2025 | 69 |
| 34 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00020 | Ôn luyện hoá học 9 | Phan Thanh Bình | 22/08/2025 | 69 |
| 35 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00025 | câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 8 | Hoàng Thành Chung | 22/08/2025 | 69 |
| 36 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00016 | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9 | Lê Đình Nguyên | 22/08/2025 | 69 |
| 37 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00021 | Ôn luyện hoá học 9 | Phan Thanh Bình | 22/08/2025 | 69 |
| 38 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00022 | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 8 | Ngô Ngọc An | 22/08/2025 | 69 |
| 39 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00024 | Những chuyên đề hay và khó THCS | Hoàng Thành Chung | 22/08/2025 | 69 |
| 40 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00001 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hoá học 9 | Nguyễn Văn Thoại | 22/08/2025 | 69 |
| 41 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00011 | Câu hỏi và bài tập hoá học 9 | Ngô Ngọc An | 22/08/2025 | 69 |
| 42 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00007 | 400 bài tập hoá học 9 | Ngô Ngọc An | 22/08/2025 | 69 |
| 43 | Đỗ Thị Thủy | | SGK6-00199 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUÂN | 22/08/2025 | 69 |
| 44 | Đỗ Thị Thủy | | SGK6-00223 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 22/08/2025 | 69 |
| 45 | Đỗ Thị Thủy | | SGK8-00278 | Khoa học tự nhiên | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 69 |
| 46 | Đỗ Thị Thủy | | SGK8-00335 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 22/08/2025 | 69 |
| 47 | Đỗ Thị Thủy | | SNV8-00225 | Khoa học tự nhiên 8-SNV | ĐINH QUANG BÁO | 22/08/2025 | 69 |
| 48 | Đỗ Thị Thủy | | SGK9-00395 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 22/08/2025 | 69 |
| 49 | Đỗ Thị Thủy | | SGK9-00398 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 22/08/2025 | 69 |
| 50 | Đỗ Thị Thủy | | SNV9-00262 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 22/08/2025 | 69 |
| 51 | Đỗ Thị Thủy | | SGK7-00336 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 69 |
| 52 | Đỗ Thị Thủy | | SGK7-00337 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 22/08/2025 | 69 |
| 53 | Đồng Thị Phương | | SGK8-00311 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8( phần lịch sử) | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 18/08/2025 | 73 |
| 54 | Đồng Thị Phương | | SGK8-00296 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 73 |
| 55 | Đồng Thị Phương | | SNV8-00228 | Lịch sử và địa lí 8-SNV | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 73 |
| 56 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00239 | Lịch sử và địa lí 9 (CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 18/08/2025 | 73 |
| 57 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00271 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 73 |
| 58 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00238 | Lịch sử và địa lí 9 (CTST) | HÀ BÍCH LIÊN | 18/08/2025 | 73 |
| 59 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00269 | Công nghệ 9 mô đun chế biến thực phẩm (CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 18/08/2025 | 73 |
| 60 | Đồng Thị Phương | | SGK6-00310 | Tài liệu GD địa phương 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 18/08/2025 | 73 |
| 61 | Đồng Thị Phương | | SGK6-00284 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/08/2025 | 73 |
| 62 | Đồng Thị Phương | | SNV6-00150 | Lịch sử địa lí 6 SNV | ĐỖ THANH BÌNH | 18/08/2025 | 73 |
| 63 | Đồng Thị Phương | | SGK6-00230 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/08/2025 | 73 |
| 64 | Đồng Thị Phương | | SNV9-00234 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 73 |
| 65 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00337 | Bài tập lịch sử và địa lí (phần lịch sử) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 18/08/2025 | 73 |
| 66 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00345 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/08/2025 | 73 |
| 67 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00104 | Học tốt ngữ văn 8 | Đỗ Kim Hảo | 25/08/2025 | 66 |
| 68 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00205 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 69 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00175 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 70 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00087 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 25/08/2025 | 66 |
| 71 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00091 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Xuân Lạc | 25/08/2025 | 66 |
| 72 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00075 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 25/08/2025 | 66 |
| 73 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00111 | Những bài làm văn mẫu 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 25/08/2025 | 66 |
| 74 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00103 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 25/08/2025 | 66 |
| 75 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00112 | 150 bài văn hay 8 | Thái Quang Vinh | 25/08/2025 | 66 |
| 76 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00106 | Tư liệu ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 25/08/2025 | 66 |
| 77 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00083 | 155 bài làm văn chọn lọc 8 | Tạ Đức Hiền | 25/08/2025 | 66 |
| 78 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00134 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 8 | Nguyễn Thuý Hồng | 25/08/2025 | 66 |
| 79 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00123 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Ngữ văn 8 tập 1 | Đặng Thị Nghĩa | 25/08/2025 | 66 |
| 80 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00126 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Ngữ văn 8 tập 2 | Đặng Thị Nghĩa | 25/08/2025 | 66 |
| 81 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00212 | Ngữ văn 8/2(SNV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 66 |
| 82 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00198 | Ngữ văn 8/1(SNV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 66 |
| 83 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00321 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 66 |
| 84 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00324 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 66 |
| 85 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00276 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 66 |
| 86 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00273 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 66 |
| 87 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00241 | Tuyển tập đề kiểm tra ngữ văn 8 | KIỀU BẮC | 25/08/2025 | 66 |
| 88 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00243 | 150 bài văn hay 6 | THÁI QUANG VINH | 25/08/2025 | 66 |
| 89 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00249 | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 8 | THẢO BẢO MI | 25/08/2025 | 66 |
| 90 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00231 | 199 Bài và đoạn văn hay 6 | LÊ ANH XUÂN | 25/08/2025 | 66 |
| 91 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00236 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ văn 6 | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 25/08/2025 | 66 |
| 92 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00237 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ văn 6 | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 25/08/2025 | 66 |
| 93 | Hoàng Thị Nga | | SGK9-00281 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 94 | Hoàng Thị Nga | | SGK9-00355 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 71 |
| 95 | Lê Thị Thanh | | SGK9-00257 | Tin học 9 (CD) | HỒ SĨ ĐÀM | 20/08/2025 | 71 |
| 96 | Lê Thị Thanh | | SGK9-00190 | Tin học 9 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/08/2025 | 71 |
| 97 | Lê Thị Thanh | | SGK9-00192 | Tin học 9 (CTST) | QUÁCH TẤT KIÊN | 20/08/2025 | 71 |
| 98 | Lê Thị Thanh | | SGK6-00239 | Bài tập Tin học 6 | HỒ SĨ ĐÀM | 20/08/2025 | 71 |
| 99 | Lê Thị Thanh | | SGK6-00204 | Tin học 6 | HỒ SỸ ĐÀM | 20/08/2025 | 71 |
| 100 | Lê Thị Thanh | | SGK7-00295 | Tin học 7 | HỒ SỸ ĐÀM | 20/08/2025 | 71 |
| 101 | Lê Thị Thanh | | SNV9-00230 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 71 |
| 102 | Lê Thị Thanh | | SGK9-00354 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 71 |
| 103 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00171 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/08/2025 | 69 |
| 104 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00182 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 22/08/2025 | 69 |
| 105 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00203 | Bồi dưỡng toán 7 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 69 |
| 106 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00199 | Bồi dưỡng toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 69 |
| 107 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00191 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 22/08/2025 | 69 |
| 108 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00188 | Luyện giải và ôn tập toán 7 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 22/08/2025 | 69 |
| 109 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00186 | Luyện giải và ôn tập toán 7 tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 22/08/2025 | 69 |
| 110 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00235 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 | Tôn Thân | 22/08/2025 | 69 |
| 111 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00054 | Luyện giải và ôn tập toán 9 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 22/08/2025 | 69 |
| 112 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00017 | Luyện tập hình học 9 | Nguyễn Bá Hoà | 22/08/2025 | 69 |
| 113 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00051 | Luyện giải và ôn tập toán 9 tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 22/08/2025 | 69 |
| 114 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00064 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 22/08/2025 | 69 |
| 115 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00083 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 22/08/2025 | 69 |
| 116 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00032 | Toán Nâng cao và các chuyên đề hình học 9 | Vũ Dương Thuỵ | 22/08/2025 | 69 |
| 117 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00077 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 đại số | Vũ Hữu Bình | 22/08/2025 | 69 |
| 118 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00037 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9 tập 2 | Nguyễn Tiến Quang | 22/08/2025 | 69 |
| 119 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00239 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 22/08/2025 | 69 |
| 120 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00018 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 22/08/2025 | 69 |
| 121 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00076 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 hình học | Vũ Hữu Bình | 22/08/2025 | 69 |
| 122 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00072 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | Phan Doãn Thoại | 22/08/2025 | 69 |
| 123 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00016 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9 tập 1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/08/2025 | 69 |
| 124 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00019 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 22/08/2025 | 69 |
| 125 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV6-00052 | Thiết kế bài giảng Toán 6 tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 22/08/2025 | 69 |
| 126 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV9-00104 | Thiết kế bài giảng Toán 9 tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 22/08/2025 | 69 |
| 127 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV9-00100 | Thiết kế bài giảng Toán 9 tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 22/08/2025 | 69 |
| 128 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00264 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/08/2025 | 69 |
| 129 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00238 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 22/08/2025 | 69 |
| 130 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00351 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | NGUYỄN THỊ HẬU | 22/08/2025 | 69 |
| 131 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00029 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 22/08/2025 | 69 |
| 132 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00131 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/08/2025 | 69 |
| 133 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00172 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/08/2025 | 69 |
| 134 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV7-00087 | Thiết kế bài giảng Toán 7 tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 22/08/2025 | 69 |
| 135 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK6-00194 | Toán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 136 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK6-00217 | Bài tậpToán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 137 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV8-00223 | Toán 8-SNV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 138 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK8-00330 | Bài tập Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 139 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK8-00333 | Bài tập Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 140 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK8-00266 | Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 141 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK8-00270 | Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 142 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00308 | Bài tập Toán 9/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 143 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00304 | Bài tập Toán 9/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 144 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00301 | Toán 9/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 145 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00293 | Toán 9/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 146 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV9-00215 | Toán 9 | ĐỖ ĐỨCTHÁI | 22/08/2025 | 69 |
| 147 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV7-00173 | Toán 7 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 69 |
| 148 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK7-00268 | Bài tập Toán 7/1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 69 |
| 149 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK7-00270 | Bài tập Toán 7/2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 69 |
| 150 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK7-00245 | Toán 7/1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 69 |
| 151 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK7-00247 | Toán 7/2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 69 |
| 152 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00038 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 25/08/2025 | 66 |
| 153 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00012 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 154 | Nguyễn Thị Huệ | | STKD-00061 | Atlat địa lí Việt Nam | Ngô Trần Ái | 25/08/2025 | 66 |
| 155 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00006 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 25/08/2025 | 66 |
| 156 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00137 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 25/08/2025 | 66 |
| 157 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00249 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 25/08/2025 | 66 |
| 158 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00219 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 25/08/2025 | 66 |
| 159 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00241 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 25/08/2025 | 66 |
| 160 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00218 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 161 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00192 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 162 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00197 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 163 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00173 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 164 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00101 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 25/08/2025 | 66 |
| 165 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00125 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 25/08/2025 | 66 |
| 166 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00170 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 25/08/2025 | 66 |
| 167 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00153 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long, Đàm Luyện | 25/08/2025 | 66 |
| 168 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00090 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 25/08/2025 | 66 |
| 169 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00063 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 25/08/2025 | 66 |
| 170 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00008 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 25/08/2025 | 66 |
| 171 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00043 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 25/08/2025 | 66 |
| 172 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00052 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 25/08/2025 | 66 |
| 173 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00234 | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 66 |
| 174 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00216 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 66 |
| 175 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV6-00153 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp SNV | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 66 |
| 176 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00178 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 177 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00107 | Ngữ văn nâng cao 8 | Nguyễn Đăng Điệp | 25/08/2025 | 66 |
| 178 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00064 | Kiến thức kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | Thái Thị Lê | 25/08/2025 | 66 |
| 179 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00079 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 25/08/2025 | 66 |
| 180 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00245 | Học tốt ngữ văn 9 | NGUYỄN TRÍ | 25/08/2025 | 66 |
| 181 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00058 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 25/08/2025 | 66 |
| 182 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00352 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 71 |
| 183 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00128 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 22/08/2025 | 69 |
| 184 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00220 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 22/08/2025 | 69 |
| 185 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00070 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 22/08/2025 | 69 |
| 186 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00037 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 22/08/2025 | 69 |
| 187 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00016 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 22/08/2025 | 69 |
| 188 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00060 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 7 | Trịnh Nguyên Giao | 22/08/2025 | 69 |
| 189 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00065 | Trắc nghiệm sinh học 7 | Nguyễn Văn Sang | 22/08/2025 | 69 |
| 190 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00064 | Thực hành thí nghiệm sinh học 7 | Bùi Văn Thêm | 22/08/2025 | 69 |
| 191 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00049 | Bài tập sinh học 8 | Phạm Thanh Hiền | 22/08/2025 | 69 |
| 192 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00040 | câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 22/08/2025 | 69 |
| 193 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00041 | Bài giảng sinh học 8 | Trần Hồng Hải | 22/08/2025 | 69 |
| 194 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00043 | Tư liệu sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 22/08/2025 | 69 |
| 195 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00052 | Tư liệu sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 22/08/2025 | 69 |
| 196 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00378 | Công nghệ 9 (CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/08/2025 | 69 |
| 197 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00375 | Bài tập công nghệ 9 (CD) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/08/2025 | 69 |
| 198 | Nguyễn Thị Hương | | SNV9-00264 | Công nghệ 9 mô đun trồng cây ăn quả | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/08/2025 | 71 |
| 199 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK6-00212 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/08/2025 | 71 |
| 200 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK6-00232 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/08/2025 | 71 |
| 201 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK8-00255 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 20/08/2025 | 71 |
| 202 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00168 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 20/08/2025 | 71 |
| 203 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK8-00327 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/08/2025 | 71 |
| 204 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK8-00286 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/08/2025 | 71 |
| 205 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00232 | Giáo dục công dân 9 (CTST) | HUỲNH VĂN SƠN | 20/08/2025 | 71 |
| 206 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00233 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 71 |
| 207 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00242 | Giao dục công dân 9 (CD) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/08/2025 | 71 |
| 208 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK7-00328 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2025 | 71 |
| 209 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK7-00329 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2025 | 71 |
| 210 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV7-00165 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 20/08/2025 | 71 |
| 211 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00097 | Bình giảng văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 20/08/2025 | 71 |
| 212 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00147 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 20/08/2025 | 71 |
| 213 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00114 | Ngữ văn 7 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 20/08/2025 | 71 |
| 214 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00108 | Ngữ văn nâng cao 8 | Nguyễn Đăng Điệp | 20/08/2025 | 71 |
| 215 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00036 | Ngữ văn 9 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 20/08/2025 | 71 |
| 216 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00107 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20/08/2025 | 71 |
| 217 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00049 | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Minh Đường | 20/08/2025 | 71 |
| 218 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00096 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 20/08/2025 | 71 |
| 219 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV-00203 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 20/08/2025 | 71 |
| 220 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00053 | Tuyển chọn những bài văn hay thi học sinh giỏi THCS | Tạ Đức Hiền | 20/08/2025 | 71 |
| 221 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00050 | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Minh Đường | 20/08/2025 | 71 |
| 222 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00078 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 20/08/2025 | 71 |
| 223 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00029 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 20/08/2025 | 71 |
| 224 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00229 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu, Trần Thị Thành | 20/08/2025 | 71 |
| 225 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00207 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 20/08/2025 | 71 |
| 226 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK6-00209 | Ngữ văn 6/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 227 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK6-00227 | bài tập ngữ văn 6/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 228 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK6-00229 | bài tập ngữ văn 6/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 229 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV6-00138 | Ngữ văn 6/1 SNV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 230 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV6-00140 | Ngữ văn 6/2 SNV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 231 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK6-00207 | Ngữ văn 6/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 232 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00215 | Ngữ văn 9/2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 71 |
| 233 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00214 | Ngữ văn 9/1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 71 |
| 234 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00252 | Ngữ văn 9/2 (CD) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 235 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00249 | Ngữ văn 9/1 (CD) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 236 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00218 | Ngữ văn 9/2 (CTST) | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 20/08/2025 | 71 |
| 237 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00216 | Ngữ văn 9/1 (CTST) | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 20/08/2025 | 71 |
| 238 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV9-00219 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 239 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV9-00225 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 240 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00273 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 241 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00278 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 242 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00288 | Bài tập Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 243 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00275 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 244 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00380 | Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 245 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00419 | Bài tập Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 246 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00417 | Bài tập Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 247 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00440 | Ngữ văn 8/1 | PHẠM VĂN TUYẾN | 20/08/2025 | 71 |
| 248 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK7-00307 | Bài tập Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 249 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK7-00309 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 250 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK7-00243 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 71 |
| 251 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK7-00305 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 71 |
| 252 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00032 | Phương pháp giải bài tập vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 20/08/2025 | 71 |
| 253 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00001 | Bồi dưỡng vật lí 9 | Đào Văn Phúc | 20/08/2025 | 71 |
| 254 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00043 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 20/08/2025 | 71 |
| 255 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00042 | Bài tập chọn lọc vật lí 8 | Đoàn Ngọc Căn | 20/08/2025 | 71 |
| 256 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00053 | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 8 | Bùi Quang Hân | 20/08/2025 | 71 |
| 257 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00020 | 400 bài tập vật lí 9 | Nguyễn Xuân Khoái | 20/08/2025 | 71 |
| 258 | Nguyễn Thị Yên | | SGK6-00144 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 20/08/2025 | 71 |
| 259 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00023 | 500 bài tập vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 20/08/2025 | 71 |
| 260 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00004 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 20/08/2025 | 71 |
| 261 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00018 | 400 bài tập vật lí 9 | Nguyễn Xuân Khoái | 20/08/2025 | 71 |
| 262 | Nguyễn Thị Yên | | STK-00065 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 20/08/2025 | 71 |
| 263 | Nguyễn Thị Yên | | STK-00079 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/08/2025 | 71 |
| 264 | Nguyễn Thị Yên | | STK-00001 | Ôn tập đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/08/2025 | 71 |
| 265 | Nguyễn Thị Yên | | SNV6-00148 | Khoa học tự nhiên 6 SNV | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 71 |
| 266 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00029 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 20/08/2025 | 71 |
| 267 | Nguyễn Thị Yên | | SGK7-00167 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Tôn Thân, | 20/08/2025 | 71 |
| 268 | Nguyễn Thị Yên | | SGK6-00195 | Toán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 269 | Nguyễn Thị Yên | | SGK6-00197 | Toán 6/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 270 | Nguyễn Thị Yên | | SNV-00132 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân THCS | Hoàng Long | 20/08/2025 | 71 |
| 271 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00271 | Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 272 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00268 | Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 273 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00334 | Bài tập Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 274 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00331 | Bài tập Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 275 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00336 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 276 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00279 | Khoa học tự nhiên | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 71 |
| 277 | Nguyễn Thị Yên | | SNV8-00226 | Khoa học tự nhiên 8-SNV | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 278 | Nguyễn Thị Yên | | SNV8-00222 | Toán 8-SNV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 279 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00300 | Toán 9/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 280 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00292 | Toán 9/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 281 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00307 | Bài tập Toán 9/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 282 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00303 | Bài tập Toán 9/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 283 | Nguyễn Thị Yên | | SNV9-00214 | Toán 9 | ĐỖ ĐỨCTHÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 284 | Nguyễn Thị Yên | | SNV9-00259 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 285 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00399 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 286 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00392 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 287 | Nguyễn Văn Chính | | SGK7-00340 | Toán 7/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 288 | Nguyễn Văn Chính | | SGK7-00347 | Toán 7/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 289 | Nguyễn Văn Chính | | SGK7-00344 | Bài tập Toán 7/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 290 | Nguyễn Văn Chính | | SGK7-00342 | Bài tập Toán 7/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 291 | Nguyễn Viết Dũng | | SGK6-00203 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 20/08/2025 | 71 |
| 292 | Nguyễn Viết Dũng | | SNV6-00144 | Công nghệ 6 SNV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/08/2025 | 71 |
| 293 | Nguyễn Viết Dũng | | SGK8-00304 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/08/2025 | 71 |
| 294 | Nguyễn Viết Dũng | | SGK7-00291 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 20/08/2025 | 71 |
| 295 | Phạm Anh Huy | 6 C | SDO-00055 | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Sĩ Tụng | 15/09/2025 | 45 |
| 296 | Phạm Thị Hường | | SGK6-00245 | Toán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 297 | Phạm Thị Hường | | SGK6-00248 | Toán 6/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 298 | Phạm Thị Hường | | SGK6-00359 | Bài tập Toán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 299 | Phạm Thị Hường | | SGK6-00219 | Bài tậpToán 6/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 300 | Phạm Thị Lan | | SGK6-00218 | Bài tậpToán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 301 | Phạm Thị Lan | | SGK6-00220 | Bài tậpToán 6/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 71 |
| 302 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00156 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 20/08/2025 | 71 |
| 303 | Phạm Thị Mai | | SNV6-00011 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 20/08/2025 | 71 |
| 304 | Phạm Thị Mai | | SNV9-00034 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 20/08/2025 | 71 |
| 305 | Phạm Thị Mai | | STKS-00004 | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 20/08/2025 | 71 |
| 306 | Phạm Thị Mai | | SNV9-00116 | Thiết kế bài giảng Sinh học 9 | Trần Khánh Phương | 20/08/2025 | 71 |
| 307 | Phạm Thị Mai | | SNV6-00149 | Khoa học tự nhiên 6 SNV | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 71 |
| 308 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00198 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUÂN | 20/08/2025 | 71 |
| 309 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00215 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 71 |
| 310 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00222 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 20/08/2025 | 71 |
| 311 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00187 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 71 |
| 312 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00189 | Khoa học tự nhiên 9 (CTST) | CAO CỰ GIÁC | 20/08/2025 | 71 |
| 313 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00253 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 314 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00397 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2025 | 71 |
| 315 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00394 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 22/08/2025 | 69 |
| 316 | Phạm Thị Mai | | SGK8-00337 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 22/08/2025 | 69 |
| 317 | Phạm Thị Mai | | SGK8-00280 | Khoa học tự nhiên | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 69 |
| 318 | Phạm Thị Mai | | SNV8-00227 | Khoa học tự nhiên 8-SNV | ĐINH QUANG BÁO | 22/08/2025 | 69 |
| 319 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00321 | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 71 |
| 320 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00264 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/08/2025 | 71 |
| 321 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00266 | Bài tập Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/08/2025 | 71 |
| 322 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK7-00099 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 20/08/2025 | 71 |
| 323 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK9-00181 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 20/08/2025 | 71 |
| 324 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00067 | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9 | Lê Thí | 20/08/2025 | 71 |
| 325 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00087 | Học tốt địa lí 8 | Nguyễn Đức Vũ | 20/08/2025 | 71 |
| 326 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK9-00102 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 20/08/2025 | 71 |
| 327 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00089 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi môn Địa lí | Lê Thị Hà | 20/08/2025 | 71 |
| 328 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV-00191 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí THCS | Phạm Thị Sen | 20/08/2025 | 71 |
| 329 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00026 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6 | Nguyễn Thị Minh Phương | 20/08/2025 | 71 |
| 330 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00045 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 6 | Trần Trọng Xuân | 20/08/2025 | 71 |
| 331 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK6-00120 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 20/08/2025 | 71 |
| 332 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK6-00210 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2025 | 71 |
| 333 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK8-00316 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8( phần địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 20/08/2025 | 71 |
| 334 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK8-00298 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 20/08/2025 | 71 |
| 335 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV8-00229 | Lịch sử và địa lí 8-SNV | VŨ MINH GIANG | 20/08/2025 | 71 |
| 336 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK9-00346 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 20/08/2025 | 71 |
| 337 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00074 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 25/08/2025 | 66 |
| 338 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00018 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 339 | Phạm Thị Xuân | | SNV7-00005 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25/08/2025 | 66 |
| 340 | Phạm Thị Xuân | | SGK6-00206 | Ngữ văn 6/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 341 | Phạm Thị Xuân | | SNV6-00139 | Ngữ văn 6/1 SNV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 342 | Phạm Thị Xuân | | SGK6-00228 | bài tập ngữ văn 6/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 343 | Phạm Thị Xuân | | SGK6-00208 | Ngữ văn 6/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 344 | Phạm Thị Xuân | | SNV6-00141 | Ngữ văn 6/2 SNV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 345 | Phạm Thị Xuân | | SGK6-00226 | bài tập ngữ văn 6/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 346 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00148 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 18/08/2025 | 73 |
| 347 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00183 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 18/08/2025 | 73 |
| 348 | Phạm Thị Xuân | | SNV8-00199 | Ngữ văn 8/1(SNV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 349 | Phạm Thị Xuân | | SNV8-00211 | Ngữ văn 8/2(SNV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 350 | Phạm Thị Xuân | | SGK8-00322 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 351 | Phạm Thị Xuân | | SGK8-00325 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 352 | Phạm Thị Xuân | | SGK8-00277 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 353 | Phạm Thị Xuân | | SGK8-00274 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 354 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00297 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 355 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00296 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 356 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00263 | Bài tập ngữ văn 7/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2025 | 73 |
| 357 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00264 | Bài tập ngữ văn 7/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2025 | 73 |
| 358 | Phạm Thị Xuân | | SNV7-00164 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2025 | 73 |
| 359 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00248 | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 8 | THẢO BẢO MI | 18/08/2025 | 73 |
| 360 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00240 | Tuyển tập đề kiểm tra ngữ văn 8 | KIỀU BẮC | 18/08/2025 | 73 |
| 361 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00233 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ văn 7 | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 18/08/2025 | 73 |
| 362 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00234 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ văn 7 | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 18/08/2025 | 73 |
| 363 | Phạm Thị Xuân | | SGK9-00272 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 364 | Phạm Thị Xuân | | SGK9-00277 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 365 | Phạm Thị Xuân | | SGK9-00274 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 366 | Phạm Thị Xuân | | SGK9-00287 | Bài tập Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 367 | Phạm Thị Xuân | | SNV9-00223 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 368 | Phạm Thị Xuân | | SNV9-00224 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/08/2025 | 73 |
| 369 | Quách Đình Mạnh | | SGK6-00214 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/08/2025 | 73 |
| 370 | Quách Đình Mạnh | | SGK6-00233 | Vở thực hành mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/08/2025 | 73 |
| 371 | Quách Đình Mạnh | | SNV6-00137 | Mĩ thuật 6 SNV | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/08/2025 | 73 |
| 372 | Quách Đình Mạnh | | SGK8-00295 | Mĩ Thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/08/2025 | 73 |
| 373 | Quách Đình Mạnh | | SGK8-00301 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/08/2025 | 73 |
| 374 | Quách Đình Mạnh | | SNV8-00213 | Hoạt động trải nghiệm HN 8(SNV) | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/08/2025 | 73 |
| 375 | Quách Đình Mạnh | | SNV9-00229 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/08/2025 | 73 |
| 376 | Quách Đình Mạnh | | SNV9-00269 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/08/2025 | 73 |