STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phượng | | SGK7-00281 | Thực hành hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 98 |
2 | Bùi Thị Phượng | | SGK7-00260 | Hoạt động trải nghiệm 7 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 98 |
3 | Bùi Thị Vân | | SNV8-00191 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 16/08/2024 | 104 |
4 | Bùi Thị Vân | | SGK6-00148 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 16/08/2024 | 104 |
5 | Bùi Thị Vân | | SGK7-00279 | Bài tập Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 16/08/2024 | 104 |
6 | Bùi Thị Vân | | SGK7-00253 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 16/08/2024 | 104 |
7 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00283 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/08/2024 | 104 |
8 | Bùi Thị Vân | | SGK8-00342 | Bài tập Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/08/2024 | 104 |
9 | Cao Thị Thu Hà | | SGK6-00134 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 22/08/2024 | 98 |
10 | Cao Thị Thu Hà | | SGK7-00048 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | Hoàng Long, Đàm Luyện | 22/08/2024 | 98 |
11 | Cao Thị Thu Hà | | SGK8-00155 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long, Đàm Luyện | 22/08/2024 | 98 |
12 | Cao Thị Thu Hà | | SGK9-00179 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 22/08/2024 | 98 |
13 | Cao Thị Thu Hà | | SNV6-00136 | Âm nhạc 6 SNV | ĐỖ THANH HIÊN | 22/08/2024 | 98 |
14 | Cao Thị Thu Hà | | SGK6-00213 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/08/2024 | 98 |
15 | Cao Thị Thu Hà | | SGK8-00346 | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
16 | Cao Thị Thu Hà | | SGK8-00299 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
17 | Cao Thị Thu Hà | | SNV8-00214 | Hoạt động trải nghiệm HN 8(SNV) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
18 | Đinh Quang Đức | | SNV6-00142 | Công nghệ 6 SNV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/08/2024 | 104 |
19 | Đinh Quang Đức | | SGK6-00201 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/08/2024 | 104 |
20 | Đinh Quang Đức | | SGK6-00224 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/08/2024 | 104 |
21 | Đinh Quang Đức | | SGK9-00386 | Tin học 9 (CD) | HỒ SĨ ĐÀM | 16/08/2024 | 104 |
22 | Đinh Quang Đức | | SGK9-00387 | Bài tập Tin học 9 (CD) | HỒ SĨ ĐÀM | 16/08/2024 | 104 |
23 | Đỗ Thị Thủy | | SGK6-00187 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 20/08/2024 | 100 |
24 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00008 | 400 bài tập hoá học 9 | Ngô Ngọc An | 20/08/2024 | 100 |
25 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00018 | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9 | Lê Đình Nguyên | 20/08/2024 | 100 |
26 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00020 | Ôn luyện hoá học 9 | Phan Thanh Bình | 20/08/2024 | 100 |
27 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00025 | câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 8 | Hoàng Thành Chung | 20/08/2024 | 100 |
28 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00016 | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9 | Lê Đình Nguyên | 20/08/2024 | 100 |
29 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00021 | Ôn luyện hoá học 9 | Phan Thanh Bình | 20/08/2024 | 100 |
30 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00022 | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 8 | Ngô Ngọc An | 20/08/2024 | 100 |
31 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00024 | Những chuyên đề hay và khó THCS | Hoàng Thành Chung | 20/08/2024 | 100 |
32 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00001 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hoá học 9 | Nguyễn Văn Thoại | 20/08/2024 | 100 |
33 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00011 | Câu hỏi và bài tập hoá học 9 | Ngô Ngọc An | 20/08/2024 | 100 |
34 | Đỗ Thị Thủy | | STKH-00007 | 400 bài tập hoá học 9 | Ngô Ngọc An | 20/08/2024 | 100 |
35 | Đỗ Thị Thủy | | SGK6-00199 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUÂN | 20/08/2024 | 100 |
36 | Đỗ Thị Thủy | | SGK6-00223 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 20/08/2024 | 100 |
37 | Đỗ Thị Thủy | | SGK8-00278 | Khoa học tự nhiên | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2024 | 100 |
38 | Đỗ Thị Thủy | | SGK8-00335 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2024 | 100 |
39 | Đỗ Thị Thủy | | SNV8-00225 | Khoa học tự nhiên 8-SNV | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2024 | 100 |
40 | Đỗ Thị Thủy | | SGK9-00395 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2024 | 100 |
41 | Đỗ Thị Thủy | | SGK9-00398 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2024 | 100 |
42 | Đỗ Thị Thủy | | SNV9-00262 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2024 | 100 |
43 | Đỗ Thị Thủy | | SGK7-00336 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2024 | 100 |
44 | Đỗ Thị Thủy | | SGK7-00337 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 20/08/2024 | 100 |
45 | Đỗ Thị Thủy | | SGK6-00200 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUÂN | 20/08/2024 | 100 |
46 | Đỗ Thị Thủy | | SNV6-00147 | Khoa học tự nhiên 6 SNV | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2024 | 100 |
47 | Đỗ Xuân Bách | 9 A | STK-00092 | Toán Nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | Vũ Dương Thuỵ | 18/09/2024 | 71 |
48 | Đồng Thị Phương | | SGK8-00311 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8( phần lịch sử) | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 22/08/2024 | 98 |
49 | Đồng Thị Phương | | SGK8-00296 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 22/08/2024 | 98 |
50 | Đồng Thị Phương | | SNV8-00228 | Lịch sử và địa lí 8-SNV | VŨ MINH GIANG | 22/08/2024 | 98 |
51 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00239 | Lịch sử và địa lí 9 (CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 22/08/2024 | 98 |
52 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00271 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 22/08/2024 | 98 |
53 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00238 | Lịch sử và địa lí 9 (CTST) | HÀ BÍCH LIÊN | 22/08/2024 | 98 |
54 | Đồng Thị Phương | | SNV6-00150 | Lịch sử địa lí 6 SNV | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2024 | 100 |
55 | Đồng Thị Phương | | SGK6-00230 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2024 | 100 |
56 | Đồng Thị Phương | | SNV9-00234 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 20/08/2024 | 100 |
57 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00337 | Bài tập lịch sử và địa lí (phần lịch sử) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 20/08/2024 | 100 |
58 | Đồng Thị Phương | | SGK9-00345 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 20/08/2024 | 100 |
59 | Dương Thị Ngọc Hiền | 9 B | STKC-00133 | Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi | Nguyễn My Lê | 11/10/2024 | 48 |
60 | Hà Gia Bảo | 8 B | STKC-00037 | Tản đà về tác gia và tác phẩm | Trịnh Bá Đĩnh | 09/10/2024 | 50 |
61 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00104 | Học tốt ngữ văn 8 | Đỗ Kim Hảo | 20/08/2024 | 100 |
62 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00205 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 20/08/2024 | 100 |
63 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00175 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20/08/2024 | 100 |
64 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00087 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 20/08/2024 | 100 |
65 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00091 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Xuân Lạc | 20/08/2024 | 100 |
66 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00075 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 20/08/2024 | 100 |
67 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00111 | Những bài làm văn mẫu 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 20/08/2024 | 100 |
68 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00103 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 20/08/2024 | 100 |
69 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00112 | 150 bài văn hay 8 | Thái Quang Vinh | 20/08/2024 | 100 |
70 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00106 | Tư liệu ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 20/08/2024 | 100 |
71 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00083 | 155 bài làm văn chọn lọc 8 | Tạ Đức Hiền | 20/08/2024 | 100 |
72 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00134 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 8 | Nguyễn Thuý Hồng | 20/08/2024 | 100 |
73 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00123 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Ngữ văn 8 tập 1 | Đặng Thị Nghĩa | 20/08/2024 | 100 |
74 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00126 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Ngữ văn 8 tập 2 | Đặng Thị Nghĩa | 20/08/2024 | 100 |
75 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00212 | Ngữ văn 8/2(SNV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2024 | 100 |
76 | Hoàng Thị Nga | | SNV8-00198 | Ngữ văn 8/1(SNV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2024 | 100 |
77 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00321 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2024 | 100 |
78 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00324 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2024 | 100 |
79 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00276 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2024 | 100 |
80 | Hoàng Thị Nga | | SGK8-00273 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2024 | 100 |
81 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00241 | Tuyển tập đề kiểm tra ngữ văn 8 | KIỀU BẮC | 20/08/2024 | 100 |
82 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00243 | 150 bài văn hay 6 | THÁI QUANG VINH | 20/08/2024 | 100 |
83 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00249 | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 8 | THẢO BẢO MI | 20/08/2024 | 100 |
84 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00231 | 199 Bài và đoạn văn hay 6 | LÊ ANH XUÂN | 20/08/2024 | 100 |
85 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00236 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ văn 6 | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 20/08/2024 | 100 |
86 | Hoàng Thị Nga | | STKV-00237 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ văn 6 | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 20/08/2024 | 100 |
87 | Lê Thị Ngọc Anh | 9 B | STKC-00135 | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 11/10/2024 | 48 |
88 | Lê Thị Thanh | | SGK9-00257 | Tin học 9 (CD) | HỒ SĨ ĐÀM | 16/08/2024 | 104 |
89 | Lê Thị Thanh | | SGK9-00190 | Tin học 9 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/08/2024 | 98 |
90 | Lê Thị Thanh | | SGK9-00192 | Tin học 9 (CTST) | QUÁCH TẤT KIÊN | 22/08/2024 | 98 |
91 | Lê Thị Thanh | | SGK6-00239 | Bài tập Tin học 6 | HỒ SĨ ĐÀM | 22/08/2024 | 98 |
92 | Lê Thị Thanh | | SGK6-00204 | Tin học 6 | HỒ SỸ ĐÀM | 22/08/2024 | 98 |
93 | Lê Thị Thanh | | SGK7-00295 | Tin học 7 | HỒ SỸ ĐÀM | 22/08/2024 | 98 |
94 | Lê Thị Thanh | | SNV9-00230 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
95 | Lê Thị Thanh | | SGK9-00354 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
96 | Lê Văn Huy | 9 B | STKC-00134 | Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi | Nguyễn My Lê | 11/10/2024 | 48 |
97 | Nguyễn Năng Huy | 9 B | STKC-00137 | Bài ca tuổi trẻ | Nguyễn Thuỵ Kha | 11/10/2024 | 48 |
98 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00171 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/08/2024 | 100 |
99 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00182 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 20/08/2024 | 100 |
100 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00203 | Bồi dưỡng toán 7 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/08/2024 | 100 |
101 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00199 | Bồi dưỡng toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/08/2024 | 100 |
102 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00191 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 20/08/2024 | 100 |
103 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00188 | Luyện giải và ôn tập toán 7 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 20/08/2024 | 100 |
104 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00186 | Luyện giải và ôn tập toán 7 tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 20/08/2024 | 100 |
105 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00235 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 | Tôn Thân | 20/08/2024 | 100 |
106 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00054 | Luyện giải và ôn tập toán 9 tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 20/08/2024 | 100 |
107 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00017 | Luyện tập hình học 9 | Nguyễn Bá Hoà | 20/08/2024 | 100 |
108 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00051 | Luyện giải và ôn tập toán 9 tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 20/08/2024 | 100 |
109 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00064 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 20/08/2024 | 100 |
110 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00083 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 20/08/2024 | 100 |
111 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00032 | Toán Nâng cao và các chuyên đề hình học 9 | Vũ Dương Thuỵ | 20/08/2024 | 100 |
112 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00077 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 đại số | Vũ Hữu Bình | 20/08/2024 | 100 |
113 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00037 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9 tập 2 | Nguyễn Tiến Quang | 20/08/2024 | 100 |
114 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00239 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 20/08/2024 | 100 |
115 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00018 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 20/08/2024 | 100 |
116 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00076 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 hình học | Vũ Hữu Bình | 20/08/2024 | 100 |
117 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00072 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | Phan Doãn Thoại | 20/08/2024 | 100 |
118 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00016 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9 tập 1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/08/2024 | 100 |
119 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00019 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 20/08/2024 | 100 |
120 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV6-00052 | Thiết kế bài giảng Toán 6 tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 20/08/2024 | 100 |
121 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV9-00104 | Thiết kế bài giảng Toán 9 tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 20/08/2024 | 100 |
122 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV9-00100 | Thiết kế bài giảng Toán 9 tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 20/08/2024 | 100 |
123 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00264 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/08/2024 | 100 |
124 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00238 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 20/08/2024 | 100 |
125 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00351 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | NGUYỄN THỊ HẬU | 20/08/2024 | 100 |
126 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00029 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 20/08/2024 | 100 |
127 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00131 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/08/2024 | 100 |
128 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | STK-00172 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/08/2024 | 100 |
129 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV7-00087 | Thiết kế bài giảng Toán 7 tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 20/08/2024 | 100 |
130 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK6-00194 | Toán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
131 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK6-00217 | Bài tậpToán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
132 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV8-00223 | Toán 8-SNV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
133 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK8-00330 | Bài tập Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
134 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK8-00333 | Bài tập Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
135 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK8-00266 | Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
136 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK8-00270 | Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
137 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV7-00173 | Toán 7 | Đỗ Đức Thái | 20/08/2024 | 100 |
138 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK7-00268 | Bài tập Toán 7/1 | Đỗ Đức Thái | 20/08/2024 | 100 |
139 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK7-00270 | Bài tập Toán 7/2 | Đỗ Đức Thái | 20/08/2024 | 100 |
140 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK7-00245 | Toán 7/1 | Đỗ Đức Thái | 20/08/2024 | 100 |
141 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK7-00247 | Toán 7/2 | Đỗ Đức Thái | 20/08/2024 | 100 |
142 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00308 | Bài tập Toán 9/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
143 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00304 | Bài tập Toán 9/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
144 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00301 | Toán 9/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
145 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SGK9-00293 | Toán 9/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2024 | 100 |
146 | Nguyễn Thị Ánh Dung | | SNV9-00215 | Toán 9 | ĐỖ ĐỨCTHÁI | 20/08/2024 | 100 |
147 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00038 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 22/08/2024 | 98 |
148 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00012 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
149 | Nguyễn Thị Huệ | | STKD-00061 | Atlat địa lí Việt Nam | Ngô Trần Ái | 22/08/2024 | 98 |
150 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00006 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 22/08/2024 | 98 |
151 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00137 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 22/08/2024 | 98 |
152 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00249 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 22/08/2024 | 98 |
153 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00219 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 22/08/2024 | 98 |
154 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00241 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 22/08/2024 | 98 |
155 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00218 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
156 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00192 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
157 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00197 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
158 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00173 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
159 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00101 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 22/08/2024 | 98 |
160 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00125 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 22/08/2024 | 98 |
161 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00170 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 22/08/2024 | 98 |
162 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00153 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long, Đàm Luyện | 22/08/2024 | 98 |
163 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00090 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 22/08/2024 | 98 |
164 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00063 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 22/08/2024 | 98 |
165 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00008 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 22/08/2024 | 98 |
166 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00043 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 22/08/2024 | 98 |
167 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00052 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 22/08/2024 | 98 |
168 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00234 | Thực hành hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
169 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00216 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
170 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV6-00153 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp SNV | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
171 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00178 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
172 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00107 | Ngữ văn nâng cao 8 | Nguyễn Đăng Điệp | 22/08/2024 | 98 |
173 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00064 | Kiến thức kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | Thái Thị Lê | 22/08/2024 | 98 |
174 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00079 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 22/08/2024 | 98 |
175 | Nguyễn Thị Huệ | | STKV-00245 | Học tốt ngữ văn 9 | NGUYỄN TRÍ | 22/08/2024 | 98 |
176 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK8-00058 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 22/08/2024 | 98 |
177 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00128 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 16/08/2024 | 104 |
178 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00220 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 16/08/2024 | 104 |
179 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00070 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 16/08/2024 | 104 |
180 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00037 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 16/08/2024 | 104 |
181 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00016 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 16/08/2024 | 104 |
182 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00060 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 7 | Trịnh Nguyên Giao | 16/08/2024 | 104 |
183 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00065 | Trắc nghiệm sinh học 7 | Nguyễn Văn Sang | 16/08/2024 | 104 |
184 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00064 | Thực hành thí nghiệm sinh học 7 | Bùi Văn Thêm | 16/08/2024 | 104 |
185 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00049 | Bài tập sinh học 8 | Phạm Thanh Hiền | 16/08/2024 | 104 |
186 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00040 | câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 16/08/2024 | 104 |
187 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00041 | Bài giảng sinh học 8 | Trần Hồng Hải | 16/08/2024 | 104 |
188 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00043 | Tư liệu sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 16/08/2024 | 104 |
189 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00052 | Tư liệu sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 16/08/2024 | 104 |
190 | Nguyễn Thị Hương | | STKS-00063 | Bài tập sinh học 7 | Trần Ngọc Oanh | 16/08/2024 | 104 |
191 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00378 | Công nghệ 9 (CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/08/2024 | 104 |
192 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00375 | Bài tập công nghệ 9 (CD) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/08/2024 | 104 |
193 | Nguyễn Thị Hương | | SNV9-00264 | Công nghệ 9 mô đun trồng cây ăn quả | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/08/2024 | 104 |
194 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV7-00114 | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Địa lí, lịch sử , giáo dục công dân 7 | Phạm Thị Thu Phương | 20/08/2024 | 100 |
195 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STK1-00012 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử THCS - Lịch sử Việt Nam | Nguyễn Thị Côi | 20/08/2024 | 100 |
196 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STK1-00013 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử THCS - Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 20/08/2024 | 100 |
197 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00018 | Bài tập giáo dục công dân 8 | Nguyễn Hữu Khải | 20/08/2024 | 100 |
198 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK7-00088 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 20/08/2024 | 100 |
199 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK8-00160 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 20/08/2024 | 100 |
200 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK6-00123 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 20/08/2024 | 100 |
201 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00016 | Bài tập giáo dục công dân 7 | Nguyễn Hữu Khải | 20/08/2024 | 100 |
202 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00021 | Bài tập giáo dục công dân 9 | Nguyễn Hữu Khải | 20/08/2024 | 100 |
203 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV9-00159 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giáo dục công dân 9 | Đặng Thuý Anh | 20/08/2024 | 100 |
204 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV6-00076 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giáo dục công dân 6 | Đặng Thuý Anh | 20/08/2024 | 100 |
205 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV7-00107 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giáo dục công dân 7 | Đặng Thuý Anh | 20/08/2024 | 100 |
206 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV8-00136 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giáo dục công dân 8 | Đặng Thuý Anh | 20/08/2024 | 100 |
207 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STK1-00034 | Luyện tập lịch sử 7 | Nguyễn Hữu Thời | 20/08/2024 | 100 |
208 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV7-00014 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 20/08/2024 | 100 |
209 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV7-00073 | Thiết kế bài giảng lịch sử 7 | Nguyễn Thị Phượng | 20/08/2024 | 100 |
210 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00011 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9 | Vũ Xuân Vinh | 20/08/2024 | 100 |
211 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00003 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6 | Vũ Xuân Vinh | 20/08/2024 | 100 |
212 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00008 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7 | Vũ Xuân Vinh | 20/08/2024 | 100 |
213 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00010 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 8 | Vũ Xuân Vinh | 20/08/2024 | 100 |
214 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00013 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Nguyễn Hữu Khải | 20/08/2024 | 100 |
215 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00020 | Bài tập giáo dục công dân 9 | Nguyễn Hữu Khải | 20/08/2024 | 100 |
216 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV7-00035 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 20/08/2024 | 100 |
217 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV8-00082 | Thiết kế bài giảng Giáo dục công dân 8 | Hồ Thanh Diện | 20/08/2024 | 100 |
218 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKG-00017 | Bài tập giáo dục công dân 8 | Nguyễn Hữu Khải | 20/08/2024 | 100 |
219 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV8-00069 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 20/08/2024 | 100 |
220 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV7-00071 | Thiết kế bài giảng Giáo dục công dân 7 | Lê Anh Tuấn | 20/08/2024 | 100 |
221 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK6-00087 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 20/08/2024 | 100 |
222 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV6-00050 | Thiết kế bài giảng lịch sử 6 | Nguyễn Thị Thạch | 20/08/2024 | 100 |
223 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK8-00256 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 20/08/2024 | 100 |
224 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STK1-00039 | Bài tập lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 20/08/2024 | 100 |
225 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV8-00068 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 20/08/2024 | 100 |
226 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV8-00073 | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 tập 2 | Nguyễn Thị Thạch | 20/08/2024 | 100 |
227 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV8-00070 | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thạch | 20/08/2024 | 100 |
228 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK6-00212 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/08/2024 | 100 |
229 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK6-00232 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/08/2024 | 100 |
230 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV6-00135 | Giáo dục công dân 6 SNV | TRẦN VĂN THẮNG | 20/08/2024 | 100 |
231 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK8-00255 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 20/08/2024 | 100 |
232 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STK1-00058 | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9 | Nguyễn Thị Côi | 20/08/2024 | 100 |
233 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STK1-00052 | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9 | Trần Vĩnh Thanh | 20/08/2024 | 100 |
234 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00168 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 20/08/2024 | 100 |
235 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STK1-00063 | Lịch sử Việt Nam từ 1958 đến năm 1945 | Ngô Trần Ái | 20/08/2024 | 100 |
236 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK8-00327 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/08/2024 | 100 |
237 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK8-00286 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/08/2024 | 100 |
238 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00232 | Giáo dục công dân 9 (CTST) | HUỲNH VĂN SƠN | 20/08/2024 | 100 |
239 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00233 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2024 | 100 |
240 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00242 | Giao dục công dân 9 (CD) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/08/2024 | 100 |
241 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK7-00328 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2024 | 100 |
242 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK7-00329 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2024 | 100 |
243 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV7-00165 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 20/08/2024 | 100 |
244 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00097 | Bình giảng văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 22/08/2024 | 98 |
245 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00147 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 22/08/2024 | 98 |
246 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00114 | Ngữ văn 7 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 22/08/2024 | 98 |
247 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00108 | Ngữ văn nâng cao 8 | Nguyễn Đăng Điệp | 22/08/2024 | 98 |
248 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00036 | Ngữ văn 9 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 22/08/2024 | 98 |
249 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00107 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
250 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00049 | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Minh Đường | 22/08/2024 | 98 |
251 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00096 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 22/08/2024 | 98 |
252 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV-00203 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 22/08/2024 | 98 |
253 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00053 | Tuyển chọn những bài văn hay thi học sinh giỏi THCS | Tạ Đức Hiền | 22/08/2024 | 98 |
254 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00050 | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Minh Đường | 22/08/2024 | 98 |
255 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00078 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 22/08/2024 | 98 |
256 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00029 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 22/08/2024 | 98 |
257 | Nguyễn Thị Xuyến | | STKV-00229 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu, Trần Thị Thành | 22/08/2024 | 98 |
258 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00207 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
259 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK6-00209 | Ngữ văn 6/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
260 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK6-00227 | bài tập ngữ văn 6/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
261 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK6-00229 | bài tập ngữ văn 6/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
262 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV6-00138 | Ngữ văn 6/1 SNV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
263 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV6-00140 | Ngữ văn 6/2 SNV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
264 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK6-00207 | Ngữ văn 6/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
265 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00215 | Ngữ văn 9/2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2024 | 98 |
266 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00214 | Ngữ văn 9/1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2024 | 98 |
267 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00252 | Ngữ văn 9/2 (CD) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
268 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00249 | Ngữ văn 9/1 (CD) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
269 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00218 | Ngữ văn 9/2 (CTST) | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 22/08/2024 | 98 |
270 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00216 | Ngữ văn 9/1 (CTST) | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 22/08/2024 | 98 |
271 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV9-00219 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
272 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV9-00225 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
273 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00273 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
274 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00278 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
275 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00288 | Bài tập Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
276 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK9-00275 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
277 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00380 | Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
278 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00419 | Bài tập Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
279 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00417 | Bài tập Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
280 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK8-00440 | Ngữ văn 8/1 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/08/2024 | 98 |
281 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK7-00307 | Bài tập Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
282 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK7-00309 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
283 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK7-00243 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 98 |
284 | Nguyễn Thị Xuyến | | SGK7-00305 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
285 | Nguyễn Thị Yên | | SGK7-00194 | Bài tập Vật lí 7 | Vũ Quang | 16/08/2024 | 104 |
286 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00032 | Phương pháp giải bài tập vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 16/08/2024 | 104 |
287 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00001 | Bồi dưỡng vật lí 9 | Đào Văn Phúc | 16/08/2024 | 104 |
288 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00043 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 16/08/2024 | 104 |
289 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00042 | Bài tập chọn lọc vật lí 8 | Đoàn Ngọc Căn | 16/08/2024 | 104 |
290 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00053 | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 8 | Bùi Quang Hân | 16/08/2024 | 104 |
291 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00020 | 400 bài tập vật lí 9 | Nguyễn Xuân Khoái | 16/08/2024 | 104 |
292 | Nguyễn Thị Yên | | SGK6-00144 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 16/08/2024 | 104 |
293 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00023 | 500 bài tập vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 16/08/2024 | 104 |
294 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00004 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 16/08/2024 | 104 |
295 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00018 | 400 bài tập vật lí 9 | Nguyễn Xuân Khoái | 16/08/2024 | 104 |
296 | Nguyễn Thị Yên | | STKL-00065 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 16/08/2024 | 104 |
297 | Nguyễn Thị Yên | | STK-00079 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 16/08/2024 | 104 |
298 | Nguyễn Thị Yên | | STK-00001 | Ôn tập đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 16/08/2024 | 104 |
299 | Nguyễn Thị Yên | | STK1-00016 | Bài tập lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 16/08/2024 | 104 |
300 | Nguyễn Thị Yên | | SNV6-00148 | Khoa học tự nhiên 6 SNV | MAI SỸ TUẤN | 16/08/2024 | 104 |
301 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00029 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 16/08/2024 | 104 |
302 | Nguyễn Thị Yên | | SGK7-00167 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Tôn Thân, | 16/08/2024 | 104 |
303 | Nguyễn Thị Yên | | SGK6-00195 | Toán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
304 | Nguyễn Thị Yên | | SGK6-00197 | Toán 6/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
305 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00271 | Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
306 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00268 | Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
307 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00334 | Bài tập Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
308 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00331 | Bài tập Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
309 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00336 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 16/08/2024 | 104 |
310 | Nguyễn Thị Yên | | SGK8-00279 | Khoa học tự nhiên | MAI SỸ TUẤN | 16/08/2024 | 104 |
311 | Nguyễn Thị Yên | | SNV8-00226 | Khoa học tự nhiên 8-SNV | ĐINH QUANG BÁO | 16/08/2024 | 104 |
312 | Nguyễn Thị Yên | | SNV8-00222 | Toán 8-SNV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
313 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00300 | Toán 9/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
314 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00292 | Toán 9/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
315 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00307 | Bài tập Toán 9/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
316 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00303 | Bài tập Toán 9/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
317 | Nguyễn Thị Yên | | SNV9-00214 | Toán 9 | ĐỖ ĐỨCTHÁI | 16/08/2024 | 104 |
318 | Nguyễn Thị Yên | | SNV9-00259 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 16/08/2024 | 104 |
319 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00399 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 16/08/2024 | 104 |
320 | Nguyễn Thị Yên | | SGK9-00392 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 16/08/2024 | 104 |
321 | Nguyễn Văn Chính | | SGK7-00340 | Toán 7/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2024 | 98 |
322 | Nguyễn Văn Chính | | SGK7-00347 | Toán 7/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2024 | 98 |
323 | Nguyễn Văn Chính | | SGK7-00344 | Bài tập Toán 7/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2024 | 98 |
324 | Nguyễn Văn Chính | | SGK7-00342 | Bài tập Toán 7/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2024 | 98 |
325 | Nguyễn Viết Toàn | 6 A | STKA-00040 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 7 | Tứ Anh | 16/09/2024 | 73 |
326 | Nguyễn Xuân Long | 9 B | STKC-00121 | Các loài chim | Nhóm tác giả ELICOM | 11/10/2024 | 48 |
327 | Phạm Thị Lan | | SGK6-00218 | Bài tậpToán 6/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
328 | Phạm Thị Lan | | SGK6-00220 | Bài tậpToán 6/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/08/2024 | 104 |
329 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00156 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 20/08/2024 | 100 |
330 | Phạm Thị Mai | | SNV6-00011 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 20/08/2024 | 100 |
331 | Phạm Thị Mai | | SNV9-00034 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 20/08/2024 | 100 |
332 | Phạm Thị Mai | | STKS-00004 | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 20/08/2024 | 100 |
333 | Phạm Thị Mai | | SNV9-00116 | Thiết kế bài giảng Sinh học 9 | Trần Khánh Phương | 20/08/2024 | 100 |
334 | Phạm Thị Mai | | SGK7-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 20/08/2024 | 100 |
335 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00086 | Lịch sử 9 | Nguyễn Quang Vinh | 20/08/2024 | 100 |
336 | Phạm Thị Mai | | SNV6-00149 | Khoa học tự nhiên 6 SNV | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2024 | 100 |
337 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00198 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUÂN | 20/08/2024 | 100 |
338 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00215 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2024 | 100 |
339 | Phạm Thị Mai | | SGK6-00222 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 20/08/2024 | 100 |
340 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00187 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 100 |
341 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00189 | Khoa học tự nhiên 9 (CTST) | CAO CỰ GIÁC | 20/08/2024 | 100 |
342 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00397 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2024 | 100 |
343 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00394 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2024 | 100 |
344 | Phạm Thị Mai | | SGK8-00337 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2024 | 100 |
345 | Phạm Thị Mai | | SGK8-00280 | Khoa học tự nhiên | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2024 | 100 |
346 | Phạm Thị Mai | | SNV8-00227 | Khoa học tự nhiên 8-SNV | ĐINH QUANG BÁO | 20/08/2024 | 100 |
347 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK7-00099 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 22/08/2024 | 98 |
348 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK9-00181 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 22/08/2024 | 98 |
349 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00067 | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9 | Lê Thí | 22/08/2024 | 98 |
350 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00087 | Học tốt địa lí 8 | Nguyễn Đức Vũ | 22/08/2024 | 98 |
351 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK9-00102 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 22/08/2024 | 98 |
352 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00089 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi môn Địa lí | Lê Thị Hà | 22/08/2024 | 98 |
353 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV-00191 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí THCS | Phạm Thị Sen | 22/08/2024 | 98 |
354 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00026 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6 | Nguyễn Thị Minh Phương | 22/08/2024 | 98 |
355 | Phạm Thị Thu Hà | | STKD-00045 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 6 | Trần Trọng Xuân | 22/08/2024 | 98 |
356 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK6-00120 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 22/08/2024 | 98 |
357 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK6-00210 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/08/2024 | 98 |
358 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK8-00316 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8( phần địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 22/08/2024 | 98 |
359 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK8-00298 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 22/08/2024 | 98 |
360 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV8-00229 | Lịch sử và địa lí 8-SNV | VŨ MINH GIANG | 22/08/2024 | 98 |
361 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK9-00346 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 20/08/2024 | 100 |
362 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00074 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 22/08/2024 | 98 |
363 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00018 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
364 | Phạm Thị Xuân | | SNV7-00005 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2024 | 98 |
365 | Phạm Thị Xuân | | SGK6-00206 | Ngữ văn 6/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
366 | Phạm Thị Xuân | | SNV6-00139 | Ngữ văn 6/1 SNV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
367 | Phạm Thị Xuân | | SGK6-00228 | bài tập ngữ văn 6/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
368 | Phạm Thị Xuân | | SGK6-00208 | Ngữ văn 6/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
369 | Phạm Thị Xuân | | SNV6-00141 | Ngữ văn 6/2 SNV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
370 | Phạm Thị Xuân | | SGK6-00226 | bài tập ngữ văn 6/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
371 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00148 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 22/08/2024 | 98 |
372 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00183 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 22/08/2024 | 98 |
373 | Phạm Thị Xuân | | SNV8-00199 | Ngữ văn 8/1(SNV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
374 | Phạm Thị Xuân | | SNV8-00211 | Ngữ văn 8/2(SNV) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
375 | Phạm Thị Xuân | | SGK8-00322 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
376 | Phạm Thị Xuân | | SGK8-00325 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
377 | Phạm Thị Xuân | | SGK8-00277 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
378 | Phạm Thị Xuân | | SGK8-00274 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
379 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00297 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
380 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00296 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
381 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00263 | Bài tập ngữ văn 7/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 98 |
382 | Phạm Thị Xuân | | SGK7-00264 | Bài tập ngữ văn 7/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 98 |
383 | Phạm Thị Xuân | | SNV7-00164 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 98 |
384 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00248 | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 8 | THẢO BẢO MI | 22/08/2024 | 98 |
385 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00240 | Tuyển tập đề kiểm tra ngữ văn 8 | KIỀU BẮC | 22/08/2024 | 98 |
386 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00233 | Phương pháp đọc hiểu và viết Ngữ văn 7 | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 22/08/2024 | 98 |
387 | Phạm Thị Xuân | | STKV-00234 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ văn 7 | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 22/08/2024 | 98 |
388 | Phạm Thị Xuân | | SGK9-00272 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
389 | Phạm Thị Xuân | | SGK9-00277 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
390 | Phạm Thị Xuân | | SGK9-00274 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
391 | Phạm Thị Xuân | | SGK9-00287 | Bài tập Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
392 | Phạm Thị Xuân | | SNV9-00223 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
393 | Phạm Thị Xuân | | SNV9-00224 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2024 | 98 |
394 | Phạm Trung Duy | 9 A | STK-00093 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8 | Nguyễn Văn Lộc | 18/09/2024 | 71 |
395 | Quách Đình Mạnh | | SGK6-00214 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/08/2024 | 98 |
396 | Quách Đình Mạnh | | SGK6-00233 | Vở thực hành mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/08/2024 | 98 |
397 | Quách Đình Mạnh | | SNV6-00137 | Mĩ thuật 6 SNV | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/08/2024 | 98 |
398 | Quách Đình Mạnh | | SGK8-00295 | Mĩ Thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/08/2024 | 98 |
399 | Quách Đình Mạnh | | SGK8-00301 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
400 | Quách Đình Mạnh | | SNV8-00213 | Hoạt động trải nghiệm HN 8(SNV) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
401 | Quách Đình Mạnh | | SNV9-00229 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 98 |
402 | Quách Đình Mạnh | | SNV9-00269 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/08/2024 | 98 |